THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN 1.2 MT 2023 BẢN BASE

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 26/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký (Registration Number): 15E-xxxxx

Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 1507D-020505

Loại phương tiện (Type): Ô tô con

Nhãn hiệu (Mark): HYUNDAI

Số loại (Model code): GRAND i10 SEDAN 1.2 5MT BASE

Số máy (Engine Number): G4LAMP412894

Số khung (Chassis Number): RLUB141CAPN017663

Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2023, Việt Nam

Kinh doanh vận tải (Commercial Use):

Cải tạo (Modification): Không

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Kiểu hộp số: Hộp số sàn 5 cấp

Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

Vết bánh xe (Wheel Tread): 1488/1503 (mm)

Kích thước bao (Overall Dimension): 3995 x 1680 x 1520 (mm)

Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2450 (mm)

Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 940 (kg)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 1400/1400 (kg)

Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

Loại nhiên liệu (Type of Fuel Used): Xăng (Gasoline)

Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 1197 (cm³)

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 61 kW / 6000 v/ph

3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu động cơ (Engine Type): G4LAMP

Loại nhiên liệu (Fuel Type): Xăng (Gasoline)

Dung tích xi-lanh (Displacement): 1197 cm³

Công suất cực đại (Max Power): 61 kW tại 6000 vòng/phút

4. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires; Tire size/axle):

Trục 1: 2 lốp, 165/70R14

Trục 2: 2 lốp, 165/70R14

5. PHIÊN BẢN (VERSION)

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 BASE 2023 Hộp số sàn 5 cấp (Lắp ráp Việt Nam)

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN 1.2 MT 2023 BẢN BASE
Bài trước
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: