THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI I20 2011

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 29/10/2025

I. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký: 51A-xxxxx
(Registration Number)

Số quản lý: PT.5003S-103445
(Vehicle Inspection No.)

Loại phương tiện: Ô tô con
(Vehicle’s Type)

Nhãn hiệu: HYUNDAI
(Trademark, Commercial Name)

Mã kiểu loại: I20
(Model Code)

Số động cơ: G4FABW317750
(Engine Number)

Số khung: MALBB51CBBM330065
(Chassis Number)

Năm, nước sản xuất: 2011, Ấn Độ
(Manufactured Year and Country)

Niên hạn sử dụng: —
(Lifetime Limit)

Kinh doanh vận tải: ☐
(Commercial Use)

Cải tạo: ☐
(Modification)


II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe: 4x2
(Wheel Formula)

Vết bánh xe: 1493 / 1491 (mm)
(Wheel Tread)

Kích thước bao: 3940 x 1710 x 1490 (mm)
(Overall Dimension)

Chiều dài cơ sở: 2525 (mm)
(Wheelbase)

Khối lượng bản thân: 1063 (kg)
(Kerb Mass)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN: 1565 (kg)
(Design / Authorized Total Mass)

Số người cho phép chở: 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm
(Permissible No. of Persons Carried)


III. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Ký hiệu động cơ: G4FA
(Engine Model)

Thể tích làm việc của động cơ: 1396 cm³
(Engine Displacement)

Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 74 kW / 5500 vòng/phút
(Maximum Output / RPM)

Loại nhiên liệu: Xăng
(Type of Fuel Used)


IV. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp / trục:
1: 2; 185/60R15
2: 2; 185/60R15
(Number of Tires / Tire Size per Axle)


V. PHIÊN BẢN (VERSION)

Hyundai i20 đời 2011 – hatchback 5 cửa, động cơ xăng 1.4L, hộp số tự động, dẫn động cầu trước (FWD), 5 chỗ ngồi, sản xuất tại Ấn Độ.


VI. GHI CHÚ (NOTES)

Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Equipped with Tachograph): ☑
Có lắp camera (Equipped with Camera): ☑
Không cấp tem kiểm định (Inspection Stamp was not issued): ☑
Ghi chú: Biển đăng ký nền trắng


Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI I20 2011
Bài trước
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: