
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI I30CW 1.6 AT 2010
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)
Biển đăng ký (Registration Number): 29A-xxxxx
Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2902S-023888
Loại phương tiện (Type): Ô tô con
Nhãn hiệu (Mark): HYUNDAI
Số loại (Model code): I30CW KMHDC81DBBU
Số máy (Engine Number): G4FCA-U014364
Số khung (Chassis Number): KMHDC81DBBU-100076
Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2010, Hàn Quốc
Kinh doanh vận tải (Commercial Use): Không
Cải tạo (Modification): Không
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)
Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2
Vết bánh xe (Wheel Tread): 1525/1525 (mm)
Kích thước bao (Overall Dimension): 4475 x 1775 x 1565 (mm)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2700 (mm)
Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 1275 (kg)
Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 1750/1750 (kg)
Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm
3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu động cơ (Engine Type): G4FC
Loại nhiên liệu (Fuel Type): Xăng (Gasoline)
Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 1591 (cm³)
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 89.7 kW / 6200 v/ph
4. LỐP (TIRES)
Số lượng lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires; Tire size/axle):
Trục 1: 2 lốp, 205/55R16
Trục 2: 2 lốp, 205/55R16
5. PHIÊN BẢN (VERSION)
Hyundai I30CW 1.6 AT 2010 (Nhập khẩu Hàn Quốc)
Tin tức nổi bật
Sửa các lỗi màn hình ô tô
Đèn Báo Lỗi Động Cơ Sáng Trên Ô Tô - Lỗi nhiều chủ xe thường gặp phải
Nguyên nhân & cách xử lý: Ô tô bị ì, vòng tua cao nhưng tốc độ thấp
Sửa Xe Vios Điều Hòa Ô Tô Không Mát & Tiếng Rít Từ Động Cơ
Xử lý chảy dầu và đại tu hệ thống gầm xe ô tô
Nguyên nhân, dấu hiệu & cách khắc phục xe ô tô báo lỗi khí thải
Lỗi chống trơn trượt, cân bằng điện tử ESP
Dấu hiệu hỏng giảm xóc & cách sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế
Xe vào số bị giật khi khởi động và sau khi đi ổn định
Tại sao cần vệ sinh họng nạp & van egr ? Hậu quả ? Phương pháp bắn trấu?
BẢNG GIÁ BÌNH ẮC QUY VARTA NĂM 2024
Báo giá sửa chữa xe công trình năm 2024
Sửa chữa điều hòa ô tô