THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI I30CW 1.6 AT 2010

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 28/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký (Registration Number): 29A-xxxxx

Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2902S-023888

Loại phương tiện (Type): Ô tô con

Nhãn hiệu (Mark): HYUNDAI

Số loại (Model code): I30CW KMHDC81DBBU

Số máy (Engine Number): G4FCA-U014364

Số khung (Chassis Number): KMHDC81DBBU-100076

Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2010, Hàn Quốc

Kinh doanh vận tải (Commercial Use): Không

Cải tạo (Modification): Không

 


2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

Vết bánh xe (Wheel Tread): 1525/1525 (mm)

Kích thước bao (Overall Dimension): 4475 x 1775 x 1565 (mm)

Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2700 (mm)

Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 1275 (kg)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 1750/1750 (kg)

Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu động cơ (Engine Type): G4FC

Loại nhiên liệu (Fuel Type): Xăng (Gasoline)

Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 1591 (cm³)

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 89.7 kW / 6200 v/ph


4. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires; Tire size/axle):

Trục 1: 2 lốp, 205/55R16

Trục 2: 2 lốp, 205/55R16


5. PHIÊN BẢN (VERSION)

Hyundai I30CW 1.6 AT 2010 (Nhập khẩu Hàn Quốc)

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI I30CW 1.6 AT 2010
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: