THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI KONA 2.0 AT 2018

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 28/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký (Registration Number): 34A-597.55

Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 3701S-072542

Loại phương tiện (Type): Ô tô con

Nhãn hiệu (Mark): HYUNDAI

Số loại (Model code): KONA OS2-2.0NU 6AT

Số máy (Engine Number): G4NHJU665481

Số khung (Chassis Number): RLUK281ABJN000371

Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2018, Việt Nam

Kinh doanh vận tải (Commercial Use): Không

Cải tạo (Modification): Không


2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

Vết bánh xe (Wheel Tread): 1559/1568 (mm)

Kích thước bao (Overall Dimension): 4165 x 1800 x 1565 (mm)

Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2600 (mm)

Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 1330 (kg)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 1830/1830 (kg)

Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu động cơ (Engine Type): G4NH

Loại nhiên liệu (Fuel Type): Xăng (Gasoline)

Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 1999 (cm³)

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 109.5 kW / 6200 v/ph


4. PHIÊN BẢN (VERSION)

Hyundai Kona 2.0 AT 2018 (Lắp ráp Việt Nam)

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI KONA 2.0 AT 2018
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: