Thông số kỹ thuật xe Hyundai SantaFe 2.4 GDI 4WD 2019

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 29/10/2025

I. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký: 88A-xxxxx
(Registration Number)

Số quản lý: 8801S-007214
(Vehicle Inspection No.)

Loại phương tiện: Ô tô con
(Type)

Nhãn hiệu: HYUNDAI
(Mark)

Số loại: SANTAFE TM4 2.4 GDI 4AT
(Model code)

Số máy: G4KJA428623
(Engine Number)

Số khung: RLUSV81XKNN002626
(Chassis Number)

Năm, nước sản xuất: 2019, Việt Nam
(Manufactured Year and Country)

Kinh doanh vận tải: ☐
(Commercial Use)

Cải tạo: ☐
(Modification)


II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe: 4x4
(Wheel Formula)

Vết bánh xe: 1635 / 1644 (mm)
(Wheel Tread)

Kích thước bao: 4770 x 1890 x 1705 (mm)
(Overall Dimension)

Chiều dài cơ sở: 2765 (mm)
(Wheelbase)

Khối lượng bản thân: 1810 (kg)
(Kerb Mass)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT: 2510 / 2510 (kg)
(Design / Authorized Total Mass)

Số người cho phép chở: 7 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm
(Permissible No. of Persons Carried)


III. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Loại nhiên liệu: Xăng
(Type of Fuel Used)

Thể tích làm việc của động cơ: 2359 cm³
(Engine Displacement)

Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 138 kW / 6000 vòng/phút
(Max. Output / RPM)


IV. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp / trục: (Number of Tires / Tire Size per Axle)

1: 2; 235/55R19
2: 2; 235/55R19

 


V. PHIÊN BẢN (VERSION)

Hyundai SantaFe TM4 2.4 GDI 4WD 2019 – máy xăng, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động 4 bánh toàn thời gian, lắp ráp tại Việt Nam.


VI. GHI CHÚ (NOTES)

Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Equipped with Tachograph): ☑

Có lắp camera (Equipped with Camera): ☑

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật xe Hyundai SantaFe 2.4 GDI 4WD 2019
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: