Thông số kỹ thuật xe Kia Grand Sedona 2.2 AT 2016

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 25/09/2025

 


1. Phương tiện

  • Biển đăng ký: 51F-xxx.xx
  • Loại phương tiện: Ô tô con
  • Nhãn hiệu: Kia
  • Số loại (Model code): GRANDSEDONAYP22DATH
  • Số động cơ (Engine No): D4HBGH731357
  • Số khung (Chassis No): RNYHYS2A6GG084819
  • Năm, nước sản xuất: 2016, Việt Nam
  • Niên hạn sử dụng: —
  • Kinh doanh vận tải: Không

2. Thông số kỹ thuật

  • Công thức bánh xe: 4x2
  • Vết bánh xe: 1740 / 1747 mm
  • Kích thước bao: 5115 x 1985 x 1755 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3060 mm
  • Khối lượng bản thân: 2070 kg
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGGT: —
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT: 2700 / — kg
  • Khối lượng kéo theo TK/CP TGGT: —
  • Số người cho phép chở: 6 chỗ ngồi

3. Thông số động cơ

  • Loại động cơ: Diesel
  • Ký hiệu động cơ: D4HB, I4
  • Dung tích xi lanh: 2199 cm³
  • Công suất cực đại: 142 kW / 3800 vòng/phút

4. Thông số lốp

  • Trục 1: 235/60R18
  • Trục 2: 235/60R18

5. Phiên bản

Kia Grand Sedona DATH 2.2L Diesel, số tự động, sản xuất năm 2016.

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật xe Kia Grand Sedona 2.2 AT 2016
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: