Thông số kỹ thuật xe Mazda 3 1.5 AT SD 2015

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): 43A-xxxxx
  • Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 4301S-047635
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Mark): MAZDA
  • Số loại (Model code): 1.5 AT SD
  • Số động cơ (Engine No.): P5Y25050909
  • Số khung (Chassis No.): R9NBM4A6GFCO22194
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2015, Việt Nam
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): Không áp dụng (xe con)
  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Cải tạo (Modification):

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2
  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1495/1485 (mm)
  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4580 x 1695 x 1470 (mm)
  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2570 (mm)
  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1070 (kg)
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGTGT (Authorized payload): 450 (kg)
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGTGT (Authorized total mass): 1520/1520 (kg)
  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 1496 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 82 kW / 6000 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Số sê-ri (No.): DC-0139379

4. LỐP (TIRES)

  • Trục 1: 205/60R16
  • Trục 2: 205/60R16

5. KIỂM ĐỊNH (INSPECTION)

  • Số phiếu kiểm định (Inspection Report No.): 4301D-7428324
  • Có hiệu lực đến hết ngày (Valid until): 18/11/2025

6. THIẾT BỊ & GHI CHÚ

  • Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Tachograph):
  • Có lắp camera (Equipped with camera):
  • Không cấp tem kiểm định (Inspection stamp not issued):
  • Ghi chú: Biển đăng ký nền trắng

7. Phiên bản: Mazda 3 1.5 AT Sedan 2015

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật xe Mazda 3 1.5 AT SD 2015
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: