Thông số kỹ thuật xe Mazda 6 2.3 AT 2005

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): 43A-xxxxx
  • Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 5003S-048201
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Mark): MAZDA
  • Số loại (Model code): 6(GV2L)
  • Số động cơ (Engine No.): L3-621724
  • Số khung (Chassis No.): GG423AMH000013
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2005, Việt Nam
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): Không áp dụng (xe con)
  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Cải tạo (Modification):

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2
  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1540/1540 (mm)
  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4670 x 1780 x 1435 (mm)
  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2675 (mm)
  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1405 (kg)
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGTGT (Authorized total mass): 1915 (kg)
  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Ký hiệu (Engine model): L3
  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 2261 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 121 kW / 6500 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Số sê-ri (No.): DC-0911687

4. Phiên bản: Mazda 6 2.3 AT 2005

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật xe Mazda 6 2.3 AT 2005
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: