Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2.5 AWD 2021

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): 34A-xxxxx
  • Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 3401D-076352
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Mark): MAZDA
  • Số loại (Model code): CX525GATAWDKW
  • Số động cơ (Engine No.): PY31248753
  • Số khung (Chassis No.): RN2KW5346MM056011
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2021, Việt Nam
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): Không áp dụng (xe con)
  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Cải tạo (Modification):

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x4
  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1595/1595 (mm)
  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4550 x 1840 x 1680 (mm)
  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2700 (mm)
  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1630 (kg)
  • Khối lượng hàng CC theo TK/CP TGTGT (Design/Authorized pay load):
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGTGT (Design/Authorized total mass): 2080 (kg)
  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 2488 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 140 kW / 6000 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Số sê-ri (No.): DA-6329120

4. Phiên bản: Mazda CX-5 2.5 AWD 2021

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2.5 AWD 2021
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: