THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8 AT 2012

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 28/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký (Registration Number): 20A-xxxxx
Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 6501S-019908
Loại phương tiện (Type): Ô tô con
Nhãn hiệu (Mark): TOYOTA
Số loại (Model code): COROLLA ZRE143L-GEXVKH
Số máy (Engine Number): 3ZR-X161955
Số khung (Chassis Number): RL4BL42EXC2012599
Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2012, Việt Nam
Kinh doanh vận tải (Commercial Use): Không
Cải tạo (Modification): Không

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2
Vết bánh xe (Wheel Tread): 1520/1520 (mm)
Kích thước bao (Overall Dimension): 4540 x 1760 x 1465 (mm)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2600 (mm)
Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 1270 (kg)
Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 1675/1675 (kg)
Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm
Loại nhiên liệu (Type of Fuel Used): Xăng (Gasoline)
Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 1987 (cm³)
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 107 kW / 6200 v/ph

3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu động cơ (Engine Type): 3ZR-FE
Loại nhiên liệu (Fuel Type): Xăng (Gasoline)
Dung tích xi-lanh (Displacement): 1987 cm³
Công suất cực đại (Max Power): 107 kW tại 6200 vòng/phút

4. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp/trục (Number of tires; Tire size/axle):
Trục 1: 2 lốp, 205/55R16
Trục 2: 2 lốp, 205/55R16

5. PHIÊN BẢN (VERSION)

Toyota Corolla Altis 1.8 AT 2012 (Lắp ráp Việt Nam)

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8 AT 2012
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: