
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA HILUX G 2010
I. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)
Biển đăng ký: 36C-xxxxx
(Registration Number)
Số quản lý: PT.3701S-034101
(Vehicle Inspection No.)
Nhóm phương tiện: Ô tô tải (Pickup cabin kép)
(Vehicle’s Group)
Nhãn hiệu: TOYOTA
(Mark)
Mã kiểu loại: HILUX G
(Model Code)
Số khung: MR0FZ29G701611389
(Chassis Number)
Số động cơ: IKD-5234474
(Engine Number)
Năm, nước sản xuất: 2010, Thái Lan
(Manufactured Year and Country)
Niên hạn sử dụng: 2035
(Lifetime Limit)
Kinh doanh vận tải: ☑
(Commercial Use)
Cải tạo: ☐
(Modification)
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)
Công thức bánh xe: 4x4
(Wheel Formula)
Vết bánh xe: 1540 / 1515 (mm)
(Wheel Tread)
Kích thước bao: 5255 x 1835 x 1815 (mm)
(Overall Dimension)
Kích thước lòng thùng xe: 1500 x 1500 x 450 (mm)
(Inside Dimensions of Cargo Deck)
Chiều dài cơ sở: 3085 (mm)
(Wheelbase)
Khối lượng bản thân: 1955 (kg)
(Kerb Mass)
Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN: 530 (kg)
(Design / Authorized Payload)
Khối lượng kéo theo TK/CP LN: 2755 / 2855 (kg)
(Design / Authorized Towed Mass)
Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN: 2535 / 2535 (kg)
(Design / Authorized Total Mass)
Số người cho phép chở (không bao gồm người lái): 4 chỗ ngồi
(Permissible No. of Persons Carried)
III. ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Ký hiệu động cơ: IKD-FTV (D.4L14)
(Engine Model)
Thể tích làm việc của động cơ: 2983 cm³
(Engine Displacement)
Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 120 kW / 3400 vòng/phút
(Max. Output / RPM)
Loại nhiên liệu: Diesel
(Type of Fuel Used)
IV. LỐP (TIRES)
Số lượng lốp, cỡ lốp / trục:
1: 2; 265/70R16
2: 2; 265/70R16
(Number of Tires / Tire Size per Axle)
V. PHIÊN BẢN (VERSION)
Toyota Hilux G 2010 – bán tải cabin kép, động cơ diesel 3.0L (D4-D), dẫn động 4 bánh (4x4), hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, tải trọng 530 kg, sản xuất tại Thái Lan, nhập khẩu nguyên chiếc.
VI. GHI CHÚ (NOTES)
Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Equipped with Tachograph): ☑
Có lắp camera (Equipped with Camera): ☑
Không cấp tem kiểm định (Inspection Stamp was not issued): ☑
Ghi chú: Biển đăng ký nền trắng
Tin tức nổi bật
Sửa các lỗi màn hình ô tô
Đèn Báo Lỗi Động Cơ Sáng Trên Ô Tô - Lỗi nhiều chủ xe thường gặp phải
Nguyên nhân & cách xử lý: Ô tô bị ì, vòng tua cao nhưng tốc độ thấp
Sửa Xe Vios Điều Hòa Ô Tô Không Mát & Tiếng Rít Từ Động Cơ
Xử lý chảy dầu và đại tu hệ thống gầm xe ô tô
Nguyên nhân, dấu hiệu & cách khắc phục xe ô tô báo lỗi khí thải
Lỗi chống trơn trượt, cân bằng điện tử ESP
Dấu hiệu hỏng giảm xóc & cách sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế
Xe vào số bị giật khi khởi động và sau khi đi ổn định
Tại sao cần vệ sinh họng nạp & van egr ? Hậu quả ? Phương pháp bắn trấu?
BẢNG GIÁ BÌNH ẮC QUY VARTA NĂM 2024
Báo giá sửa chữa xe công trình năm 2024
Sửa chữa điều hòa ô tô