THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA HILUX G 2010

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 29/10/2025

I. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký: 36C-xxxxx
(Registration Number)

Số quản lý: PT.3701S-034101
(Vehicle Inspection No.)

Nhóm phương tiện: Ô tô tải (Pickup cabin kép)
(Vehicle’s Group)

Nhãn hiệu: TOYOTA
(Mark)

Mã kiểu loại: HILUX G
(Model Code)

Số khung: MR0FZ29G701611389
(Chassis Number)

Số động cơ: IKD-5234474
(Engine Number)

Năm, nước sản xuất: 2010, Thái Lan
(Manufactured Year and Country)

Niên hạn sử dụng: 2035
(Lifetime Limit)

Kinh doanh vận tải: ☑
(Commercial Use)

Cải tạo: ☐
(Modification)


II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe: 4x4
(Wheel Formula)

Vết bánh xe: 1540 / 1515 (mm)
(Wheel Tread)

Kích thước bao: 5255 x 1835 x 1815 (mm)
(Overall Dimension)

Kích thước lòng thùng xe: 1500 x 1500 x 450 (mm)
(Inside Dimensions of Cargo Deck)

Chiều dài cơ sở: 3085 (mm)
(Wheelbase)

Khối lượng bản thân: 1955 (kg)
(Kerb Mass)

Khối lượng hàng CC theo TK/CP LN: 530 (kg)
(Design / Authorized Payload)

Khối lượng kéo theo TK/CP LN: 2755 / 2855 (kg)
(Design / Authorized Towed Mass)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP LN: 2535 / 2535 (kg)
(Design / Authorized Total Mass)

Số người cho phép chở (không bao gồm người lái): 4 chỗ ngồi
(Permissible No. of Persons Carried)


III. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Ký hiệu động cơ: IKD-FTV (D.4L14)
(Engine Model)

Thể tích làm việc của động cơ: 2983 cm³
(Engine Displacement)

Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 120 kW / 3400 vòng/phút
(Max. Output / RPM)

Loại nhiên liệu: Diesel
(Type of Fuel Used)


IV. LỐP (TIRES)

Số lượng lốp, cỡ lốp / trục:
1: 2; 265/70R16
2: 2; 265/70R16
(Number of Tires / Tire Size per Axle)


V. PHIÊN BẢN (VERSION)

Toyota Hilux G 2010 – bán tải cabin kép, động cơ diesel 3.0L (D4-D), dẫn động 4 bánh (4x4), hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, tải trọng 530 kg, sản xuất tại Thái Lan, nhập khẩu nguyên chiếc.


VI. GHI CHÚ (NOTES)

Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Equipped with Tachograph): ☑
Có lắp camera (Equipped with Camera): ☑
Không cấp tem kiểm định (Inspection Stamp was not issued): ☑
Ghi chú: Biển đăng ký nền trắng


Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA HILUX G 2010
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: