THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VOLKSWAGEN POLO 1.6 AT 2021

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 28/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

Biển đăng ký (Registration Number): 37K-xxxxx

Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 3709D-067005

Loại phương tiện (Type): Ô tô con

Nhãn hiệu (Mark): VOLKSWAGEN

Số loại (Model code): POLO6034G3

Số máy (Engine Number): CLSB17083

Số khung (Chassis Number): WVWZZZ6Z0MT123778

Năm, nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2021, Ấn Độ


2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2

Vết bánh xe (Wheel Tread): 1463/1456 (mm)

Kích thước bao (Overall Dimension): 3970 x 1682 x 1462 (mm)

Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2456 (mm)

Khối lượng bản thân (Kerb Mass): 1135 (kg)

Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGGT (Authorized Total Mass): 1590/1590 (kg)

Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons): 4 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm


3. ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu động cơ (Engine Type): I4

Loại nhiên liệu (Fuel Type): Xăng (Gasoline)

Thể tích làm việc của động cơ (Engine Displacement): 1598 (cm³)

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 77 kW / 5700 v/ph


4. PHIÊN BẢN (VERSION)

Volkswagen Polo 1.6 AT 2021 (Nhập khẩu Ấn Độ)

Bạn đang xem: THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VOLKSWAGEN POLO 1.6 AT 2021
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: