THÔNG SỐ SỬA CHỮA CẦU XE, TRỤC LÁP
Tác giả: Vương Ngọc Thắng Ngày đăng: 12/05/2021
MÔMEN XIẾT CÁC CHI TIẾT CỦA TRỤC LÁP
Chi Tiết Được Xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf |
Đòn treo dưới phía trước x Cam lái | 98 | 1,000 | 72 |
Cụm thanh nối thanh ổn định phía trước x Bộ giảm chấn trước | 74 | 755 | 55 |
Đầu thanh nối x Cam lái | 49 | 500 | 36 |
Cảm biến tốc độ phía trước x Cam lái | 8.5 | 87 | 75 in.*lbf |
Cảm biến tốc độ phía trước x Ống mềm phía trước | 29 | 300 | 22 |
Đai ốc moay ơ cầu trước x Bán trục trước | 216 | 2,203 | 160 |
Bánh xe trước | 103 | 1,050 | 76 |
THÔNG SỐ SỬA CHỮA CẦU XE
Độ rơ của vòng bi moay ơ cầu trước | Tối đa | 0.05 mm (0.0020 in.) |
Độ đảo của vòng bi của moayơ cầu trước | Tối đa | 0.05 mm (0.0020 in.) |
Độ rơ của moay ơ và vòng bi cầu sau | Tối đa | 0.05 mm (0.0020 in.) |
Độ đảo của moayơ và vòng bi cầu sau | Tối đa | 0.07 mm (0.0028 in.) |
MÔMEN XIẾT CỦA CÁC CHI TIẾT CẦU XE
Chi Tiết Được Xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf |
Bánh xe trước | 103 | 1,050 | 76 |
Bánh xe sau | 103 | 1,050 | 76 |
Cụm cầu trước x Bộ giảm chấn trước | 164 | 1,672 | 121 |
Cụm càng phanh đĩa phía trước x Cam lái | 107 | 1,089 | 79 |
Cụm moay ơ và vòng bi cầu sau x Dầm cầu sau | 90 | 918 | 67 |