THÔNG SỐ SỬA CHỮA CƠ CẤU CƠ KHÍ ĐỘNG CƠ
Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/05/2021
THÔNG SỐ SỬA CHỮA CƠ CẤU CƠ KHÍ ĐỘNG CƠ
Độ chùng của đai V mới | Từ 7.0 đến 8.5 mm (0.28 đến 0.33 in.) | |
Độ chùng của đai V cũ | Từ 11.0 đến 13.0 mm (0.43 đến 0.51 in.) | |
Độ căng của đai V mới | Từ 539 đến 637 N (55 đến 65 kg, 121 đến 143 lb) | |
Độ căng của đai V cũ | Từ 245 đến 392 N (25 đến 40 kg, 55 đến 88 lb) | |
Thời điểm đánh lửa | 8 đến 12 °BTDC | |
Tốc độ không tải | Hộp số thường Hộp số tự động |
Từ 600 đến 700 v/p Từ 650 đến 750 v/p |
Áp suất nén | 980 kPa (10.0 kgf/cm2 142 psi) | |
Áp suất nhỏ nhất | 784 kPa (8.0 kgf/cm2 114 psi) | |
Chênh lệch áp suất giữa các xilanh | 98 kPa (1.0 kgf/cm2 14 psi) trở xuống | |
Khe hở xupáp (khi động cơ nguội) | Xu páp nạp Xả |
Từ 0.15 đến 0.25 mm (0.006 đến 0.010 in.) Từ 0.25 đến 0.35 mm (0.010 đến 0.014 in.) |
Độ dãn dài của xích | Tối đa | 123.2 mm (4.850 in.) |
Đường kính bánh răng phối khí trục cam (gồm cả xích) | Tối Thiểu | 96.2 mm (3.787 in.) |
Đường kính đĩa răng phối khí trục cam (gồm cả xích) | Tối Thiểu | 96.2 mm (3.787 in.) |
Chiều dày ray trượt của bộ căng xích | Tối đa | 1.0 mm (0.039 in.) |
Chiều dày của bộ giảm rung xích | Tối đa | 1.0 mm (0.039 in.) |
Chiều dài của bu lông bắt nắp quy lát | Tiêu chuẩn Tối đa |
143.5 mm (5.6496 in.) 144.2 mm (5.6772 in.) |
Độ vênh nắp quy lát | Tối đa | 0.05 mm (0.0020 in.) Phía thân máy 0.10 mm (0.0039 in.) Phía đường ống góp nạp 0.10 mm (0.0039 in.) Phía đường ống góp xả |
Chiều dài toàn bộ của xupáp nạp | Tiêu chuẩn Tối Thiểu |
89.25 mm (3.5138 in.) 88.75 mm (3.4941 in.) |
Đường kính thân xupáp nạp | Tiêu chuẩn | Từ 4.970 đến 4.985 mm (0.1957 đến 0.1963 in.) |
Độ dày nấm xupáp nạp | Tiêu chuẩn Tối Thiểu |
1.0 mm (0.039 in.) 0.5 mm (0.020 in.) |
Chiều dài toàn bộ của xupáp xả | Tiêu chuẩn Tối Thiểu |
87.90 mm (3.4606 in.) 87.40 mm (3.4409 in.) |
Đường kính thân xupáp xả | Tiêu chuẩn | Từ 4.965 đến 4.980 mm (0.1955 đến 0.1961 in.) |
Độ dày nấm xupáp xả | Tiêu chuẩn Tối Thiểu |
1.15 mm (0.045 in.) 0.5 mm (0.020 in.) |
Chiều dài tự do của lò xo xupáp | Tiêu chuẩn | Từ 45.05 đến 45.15 mm (1.774 đến 1.778 in.) |
Độ lệch của lò xo xupáp | Tối đa | 1.6 mm (0.063 in.) |
Góc nghiêng của lò xo xupáp (tham khảo) | Tối đa | 2° |
Độ căng khi lắp của lò xo xupáp | Tiêu chuẩn | Từ 149 đến 165 N (15.2 đến 16.8 kgf, 33.5 đến 37.1 lbf) với chiều dài 32.5 mm (1.280 in.) |
Độ căng làm việc của lò xo xupáp | Tối đa | Từ 286 đến 316N (29.1 đến 32.2 kgf, 64.2 đến 71.0 lbf) với chiều dài 23.9 mm (0.941 in.) |
Đường kính trong của bạc | Từ 5.010 đến 5.030 mm (0.1972 đến 0.1980 in.) | |
Khe hở dầu của bạc dẫn hướng xupáp | Xupáp nạp tiêu chuẩn Xupáp xả tiêu chuẩn |
Từ 0.025. đến 0.060 mm (0.0010 đến 0.0024 in.) Từ 0.030. đến 0.065 mm (0.0012 đến 0.0026 in.) |
Xupáp nạp (lớn nhất) Xupâp xả (lớn nhất) |
0.08 mm (0.0032 in.) 0.10 mm (0.039 in.) |
|
Đường kính bạc dẫn hướng xupáp | Tiêu chuẩn O/S |
Từ 9.685 đến 9.706 mm (0.3813 đến 0.3821 in.) Từ 9.735 đến 9.755 mm (0.3833 đến 0.3841 in.) |
Chiều cao phần nhô lên của bạc dẫn hướng | Từ 9.0 đến 9.4 mm (0.354 đến 0.370 in.) | |
Đường kính con đội | Tiêu chuẩn | Từ 30.966 đến 30.976 mm (1.2191 đến 1.2195 in.) |
Đường kính trong của bạc dẫn hướng xupáp | Từ 9.685 đến 9.706 mm (0.3813 đến 0.3821 in.) | |
Đường kính lỗ con đội | Tiêu chuẩn | 31.000 đến 31.025 mm (1.2205 đến 1.2215 in.) |
Khe hở dầu của con đội xupáp | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.024 đến 0.059 mm (0.0009 đến 0.0023 in.) 0.1 mm (0.0039 in.) |
Độ đảo của trục cam | Tối đa | 0.03 mm (0.0012 in.) |
Chiều cao của vấu cao | Tiêu chuẩn Tối Thiểu |
Từ 44.617 đến 44.717 mm (1.7566 đến 1.7605 in.) 43.16 mm (1.6962 in.) |
Trục cam | Cổ trục số 1 | Từ 34.449 đến 34.465 mm (1.3563 đến 1.3569 in.) |
Các cổ trục khác | Từ 22.949 đến 22.965 mm (0.9035 đến 0.9041 in.) | |
Độ đảo của trục cam số 2 | Tối đa | 0.03 mm (0.0012 in.) |
Chiều cao vấu cam của trục cam số 2 | Tiêu chuẩn Tối Thiểu |
Từ 44.666 đến 44.766 mm (1.7585 đến 1.7624 in.) 44.52 mm (1.7528 in.) |
Trục cam số 2 | Cổ trục số 1 | Từ 34.449 đến 34.465 mm (1.3563 đến 1.3569 in.) |
Các cổ trục khác | Từ 22.949 đến 22.965 mm (0.9035 đến 0.9041 in.) | |
Khe hở dọc trục của trục cam | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.040 đến 0.095 mm (0.0016 đến 0.0037 in.) 0.11 mm (0.0043 in.) |
Khe hở dầu trục cam | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.035 đến 0.072mm (0.0014 đến 0.0028 in.) 0.08 mm (0.0031 in.) |
Chiều cao lồi lên của chốt bắt nắp bạc trục cam | Từ 8.5 đến 9.5 mm (0.335 đến 0.374 in.) | |
Khe hở dọc trục thanh truyền | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.16 đến 0.36 mm (0.0063 đến 0.0142 in.) 0.36 mm (0.0142 in.) |
Khe hở dầu của thanh truyền | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.012 đến 0.038 mm (0.00047 đến 0.0015 in.) 0.058 mm (0.0028 in.) |
Khe hở dọc trục trục khuỷu | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.09 đến 0.19 mm (0.0035 đến 0.0075 in.) 0.03 mm (0.0118 in.) |
Độ vênh của thân máy | Tối đa | 0.05 mm (0.0020 in.) |
Đường kính xilanh | Tiêu chuẩn Giới hạn chênh lệch |
Từ 75.000 đến 75.013 mm (2.9528 đến 2.9533 in.) 0.10 mm (0.0039 in.) |
Đường kính píttông | Từ 74.935 đến 74.945 mm (2.9502 đến 2.9506 in.) | |
Đường kính lỗ chốt píttông ở 20°C (68°F) | Từ 18.013 đến 18.016 mm (0.7092 đến 0.7093 in.) ở 20°C (68°F) | |
Đường kính chốt píttông | Từ 18.001 đến 18.004 mm (0.7087 đến 0.7088 in.) | |
Khe hở dầu píttông | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.009 đến 0.015 mm (0.0004 đến 0.0006 in.) 0.050 mm (0.0020 in.) |
Khư hở píttông | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.045 đến 0.068 mm (0.0018 đến 0.0027 in.) 0.08 mm (0.0032 in.) |
Độ không thẳng của thanh truyền | Tối đa | 0.05 mm (0.0020 in.) trên 100 mm dài |
Độ xoắn của thanh truyền | Tối đa | 0.05 mm (0.0020 in.) trên 100 mm dài |
Khe hở rãnh xéc măng | Xéc măng hơi số 1 Xéc măng hơi số 1 |
Từ 0.03 đến 0.07 mm (0.0012 đến 0.0028 in.) Từ 0.02 đến 0.06 mm (0.0008 đến 0.0024 in.) |
Khe hở miệng xéc măng | Xéc măng hơi số 1 (Tiêu chuẩn) Xéc măng hơi số 1 Xéc măng dầu (Rãnh bên) Xéc măng hơi số 1 (Tối đa) Xéc măng hơi số 1 Xéc măng dầu (Rãnh bên) |
Từ 0.25 đến 0.35 mm (0.0098 đến 0.0138 in.) Từ 0.35 đến 0.50 mm (0.0138 đến 0.0197 in.) Từ 0.10 đến 0.35 mm (0.0039 đến 0.0138 in.) 0.91 mm (0.0358 in.) 1.06 mm (0.0417 in.) 0.82 mm (0.0323 in.) |
Đường kính bu lông thanh truyền | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 6.6 đến 6.7 mm (0.260 đến 0.264 in.) 6.4 mm (0.252 in.) |
Độ méo của trục khuỷu | Tối đa | 0.03 mm (0.0012 in.) |
Đường kính cổ trục khuỷu | Từ 45.988 đến 46.000 mm (1.8106 đến 1.8110 in.) | |
Độ côn và độ méo cổ trục khuỷu | Tối đa | 0.02 mm (0.0008 in.) |
Đường kính chốt khuỷu (cổ biên) | Từ 39.992 đến 40.000 mm (1.5745 đến 1.5748 in.) | |
Độ côn và độ méo của cổ biên | Tối đa | 0.02 mm (0.0008 in.) |
Đường kính đĩa răng phối khí trục khuỷu (bao gồm cả xích) | Tiêu chuẩn Tối Thiểu |
51.72 mm (2.0362 in.) 50.5 mm (1.988 in.) |
Đường kính bu lông bắt nắp bạc trục khuỷu | Tiêu chuẩn Tối Thiểu |
Từ 7.3 đến 7.5 mm (0.287 đến 0.295 in.) 7.2 mm (0.283 in.) |
Khe hở dầu của trục khuỷu | Tiêu chuẩn Tối đa |
Từ 0.01 đến 0.023 mm (0.0004 đến 0.0009 in.) 0.07 mm (0.0028 in.) |
Chiều cao phần nhô lên tiêu chuẩn của chốt thẳng | Chốt A Chốt B Chốt C Chốt D |
Từ 8.5 đến 9.5 mm(0.335 đến 0.374 in.) Từ 8.5 đến 9.5 mm (0.335 đến 0.374 in.) Từ 18.5 đến 19.5 mm (0.728 đến 0.768 in.) Từ 11.5 đến 12.5 mm (0.453 đến 0.492 in.) |
Chiều cao phần nhô lên tiêu chuẩn của chốt bắt bơm dầu | Từ 3.5 đến 4.5 mm (0.138 đến 0.177 in.) |
MÔMEN XIẾT TIÊU CHUẨN CÁC CHI TIẾT CƠ CẤU CƠ KHÍ ĐỘNG CƠ
Chi tiết được xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf | |
Bugi x Cụm nắp quy lát | 18 | 184 | 13 | |
Nắp bạc trục cam số 2 x Cụm nắp quy lát | 13 | 129 | 9 | |
Nắp bạc trục cam số 1 x Cụm nắp quy lát | 23 | 235 | 17 | |
Trục cam số 2 x Đĩa xích phối khí trục cam | khi không sử dụng cờlê đai ốc nối | 64 | 653 | 47 |
khi sử dụng cờlê đai ốc nối | 59 | 602 | 44 | |
Nút vít x Cụm bơm dầu | 15 | 153 | 11 | |
Bộ giảm rung xích số 1 x Nắp quy lát và thân máy | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Bộ căng xích x Cụm thân máy | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Vít cấy x Cụm nắp quy lát | Bulông A | 10 | 102 | 7 |
Bu Lông B | 4.0 | 41 | 35 in.*lbf | |
Bu Lông C | 10 | 102 | 7 | |
Bu Lông D | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Nút vít mũ côn x Cụm nắp quy lát | 30 | 306 | 22 | |
Nút vít có đầu côn số 1 x Cụm nắp quy lát | 44 | 449 | 33 | |
Cụm ống phân phối nhiên liệu x Cụm nắp quy lát | Bulông A Bu Lông B |
19 9.0 |
194 92 |
14 80 in.*lbf |
Cụm nắp che quy lát x Giá bắt dây điện | 13 | 131 | 9.5 | |
Cảm biến vị trí trục cam x Nắp quy lát | 8.0 | 82 | 71 in.*lbf | |
Đường ống góp xả x Cụm nắp quy lát | 27 | 275 | 20 | |
Tấm cách nhiệt đường ống góp xả số 1 x Đường ống góp xả | 8.0 | 82 | 71 in.*lbf | |
Cụm nắp che quy lát x Cụm thân máy | Lần 1 Lần 2 Lần 3 |
29 Vặn 90° Vặn 90° |
300 Vặn 90° Vặn 90° |
22 Vặn 90° Vặn 90° |
Giá đỡ đường ống góp x Thân máy và đường ống góp xả | 44 | 449 | 33 | |
Cụm nắp che quy lát x Dây điện | 13 | 133 | 10 | |
Cụm nắp che quy lát x Ống (thép) nước đi tắt số 1 | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Ống dẫn hướng que thăm dầu x Cụm thân máy | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Đường ống góp nạp x Cụm nắp quy lát | 30 | 306 | 22 | |
Lỗ đổ nước x Cổ họng gió | 7.5 | 76 | 66 in.*lbf | |
Vít cấy x Cụm thân máy | Bulông A Bu Lông B Bu Lông C Bu Lông D |
5.0 5.0 11 5.0 |
51 51 112 51 |
44 in.*lbf 44 in.*lbf 8 44 in.*lbf |
Cácte dầu x Vít cấy | 5.0 | 51 | 44 in.*lbf | |
Cácte dầu x Bộ lọc dầu | 11 | 112 | 8 | |
Cácte dầu x Cácte dầu số 2 | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Cácte dầu số 2 x Nút xả dầu | 38 | 382 | 28 | |
Cácte dầu x Cút nối của bộ lọc dầu | 30 | 306 | 22 | |
Bộ lọc dầu x Cút nối của bộ lọc dầu | 13 | 133 | 10 | |
Cụm thanh truyền x Nắp bạc thanh truyền | Lần 1 Lần 2 |
15 Vặn 90° |
153 Vặn 90° |
11 Vặn 90° |
Nắp bạc trục khuỷu x Cụm thân máy | Lần 1 Lần 2 |
22 Vặn 90° |
224 Vặn 90° |
16 Vặn 90° |
Trục khuỷu x Cụm đĩa dẫn động và vành răng | 88 | 900 | 65 | |
Trục khuỷu x Bánh đà | Lần 1 Lần 2 |
49 Vặn 90° |
500 Vặn 90° |
38 Vặn 90° |
Thanh điều khiển dịch chuyển động cơ x Dầm ngang hệ thống treo trước | 100 | 1020 | 74 | |
Thanh điều khiển dịch chuyển động cơ x Hộp số | 120 | 1224 | 89 | |
Cụm bơm dầu x Nắp quy lát và thân máy | Bulông A Bu Lông B Bu Lông C Đai ốc D Bu Lông E |
32 11 11 24 24 |
326 112 112 245 245 |
24 8 8 18 18 |
Cụm bơm dầu x Cụm bơm nước | 11 | 112 | 8 | |
Giá bắt động cơ theo phương ngang x Nắp quy lát và thân máy | 55 | 561 | 41 | |
Cụm bơm nước x Puli bơm | 15 | 153 | 11 | |
Giảm chấn trục khuỷu x Trục khuỷu | 128 | 1305 | 95 | |
Van điều khiển dầu phối khí trục cam x Cụm nắp quy lát | 7.5 | 76 | 66 in.*lbf | |
Nắp đậy nắp quy lát x Cụm nắp quy lát | 10 | 102 | 7 | |
Van thông hơi x Nắp đậy nắp quy lát | 27 | 275 | 20 | |
Cảm biến vị trí trục khuỷu x Cụm bơm dầu | 7.5 | 76 | 66 in.*lbf | |
Đường ống dẫn nước vào x Cụm thân máy | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Công tắc áp suất dầu x Cụm thân máy | 15 | 153 | 11 | |
Cảm biến tiếng gõ x Cụm thân máy | 20 | 204 | 15 | |
Điện cực ắc quy x Cáp | 5.4 | 55 | 48 in.*lbf | |
Ắc Quy x Kẹp ắc quy | 3.5 | 36 | 31 in.*lbf | |
Tấm phía trên vách ngăn bên ngoài x Thân xe | 6.5 | 66 | 58 in.*lbf | |
Thanh giằng bên trong từ tấm phía trên vách ngăn tới tấm vách ngăn x Tấm phía trên vách ngăn bên ngoài | 6.5 | 66 | 58 in.*lbf | |
Giá bắt bộ lọc gió x Thân xe | 19 | 194 | 14 | |
Giá bắt ắc quy x Thân xe | 17 | 173 | 13 | |
Bu lông bắt đĩa dẫn động và khớp bộ biến mô x Cụm đĩa dẫn động và vành răng | 27 | 275 | 20 | |
Dầm ngang hệ thống treo trước x Thân xe | Bulông A | 70 | 714 | 52 |
Bu Lông B | 160 | 1631 | 118 | |
Bu Lông C | 95 | 969 | 70 | |
Cao su chân máy bên phải x Giá bắt động cơ theo phương ngang và thân xe | 52 | 530 | 38 | |
Cao su chân máy bên trái x Giá bắt chân máy bên trái | 52 | 530 | 38 | |
Giá bắt dây điện cảm biến tốc độ x Nắp quy lát | 60 | 612 | 44 | |
Tụ điện chống nhiễu cho rađiô x Nắp quy lát | 40 | 408 | 30 | |
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát x Nắp quy lát | 20 | 204 | 15 | |
Giá bắt kẹp dây điện x Cụm nắp quy lát | Bulông A | 9.8 | 100 | 87 in.*lbf |
Bu Lông B | 13 | 131 | 10 | |
Đường ống nước đi tắt số 1 x Nắp quy lát và thân máy | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Ống chân không của bộ trợ lực phanh x Nắp quy lát | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Tấm cách nhiệt bán trục x Thân máy | 18 | 183 | 13 |