THÔNG SỐ SỬA CHỮA ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ XE Ô TÔ
Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 13/05/2021
THÔNG SỐ SỬA CHỮA ĐIỀU HOÀ Ô TÔ
Lượng nạp ga điều hoà | Từ 330 đến 390 g (11.64 đến 13.76 oz.) |
Điện trở quạt gió | 1 - 4 : Từ 3.12 đến 3.60 Ω 3 - 4 : Từ 1.45 đến 1.67 Ω 2 - 4 : Từ 0.52 đến 0.60 Ω |
Rơle môtơ quạt của bộ sưởi | 3 - 4 : Dưới 1Ω (Không cấp điện áp ắc quy) 3 - 4 : 10kΩ trở lên (Khi cấp điện áp ắc quy vào cực 1 và 2) 3 - 5 : 10kΩ trở lên (Không cấp điện áp ắc quy) 3 - 5 : Dưới 1Ω (Khi cấp điện áp ắc quy vào cực 1 và 2) |
Rơle li hợp từ | 3 - 5 : 10kΩ trở lên (Không cấp điện áp ắc quy) 3 - 5 : Dưới 1Ω (Khi cấp điện áp ắc quy vào cực 1 và 2) |
Tốc độ không tải Công tắc A/C tắt OFF |
Từ 600 đến 700 v/p |
Tốc độ không tải Công tắc A/C bật ON (A/C Lo → Hi) |
700 → 850 v/p |
Tốc độ không tải Công tắc A/C tắt OFF |
Từ 650 đến 750 rpm |
Tốc độ không tải Công tắc A/C bật ON (A/C Lo → Hi) |
700 → 850 v/p |
MÔMEN XIẾT TIÊU CHUẨN CÁC CHI TIẾT CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Chi Tiết Được Xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf |
Cực cáp âm ắc quy x Aéc quy | 5.4 | 55 | 48 in.*lbf |
Chi Tiết Được Xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf |
Van tiết lưu của điều hoà x Cụm giàn lạnh số 1 | 3.5 | 36 | 31 in.*lbf |
Điều hoà không khí x Thân xe | 9.8 | 100 | 87 in.*lbf |
Cụm điều hoà không khí x Tăng cứng bảng táp lô | 4.0 | 41 | 35 in.*lbf |
Dây nối mát x Tăng cứng bảng táp lô | 8.4 | 87 | 74 in.*lbf |
Giá đỡ giắc nối x Tăng cứng bảng táp lô | 3.2 | 33 | 28 in.*lbf |
ECU chính thân xe x Tăng cứng bảng táp lô | 3.2 | 33 | 28 in.*lbf |
Thanh giằng bảng táp lô x Tăng cứng bảng táp lô : cho bu lông |
9.8 | 100 | 87 in.*lbf |
Thanh giằng bảng táp lô x Tăng cứng bảng táp lô : cho đai ốc |
9.8 | 100 | 87 in.*lbf |
Thanh giằng bảng táp lô x Cụm điều hoà không khí : cho vít |
9.8 | 100 | 87 in.*lbf |
Khớp các đăng lái x Cụm trục lái : cho bu lông B |
28 | 290 | 21 |
Khớp các đăng lái x Cụm trợ lực lái : cho bu lông A |
28 | 290 | 21 |
Đường ống hút và ống dẫn ga lỏng x Van tiết lưu | 9.8 | 100 | 87 in.*lbf |
Chi Tiết Được Xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf |
Công tắc từ x Máy Nén | 13 | 135 | 10 |
Máy nén x Cácte dầu | 25 | 250 | 18 |
Đường ống xả ga điều hoà số 1 x Máy nén | 9.8 | 100 | 87 in.*lbf |
Đường ống hút ga điều hoà số 1 x Máy nén | 9.8 | 100 | 87 in.*lbf |
Chi Tiết Được Xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf |
Bộ hút ẩm x Dàn ngưng | 2.9 | 30 | 26 in.*lbf |
Ống dẫn ga lỏng điều hoà A x Dàn nóng | 5.4 | 55 | 48 in.*lbf |
Ống xả ga điều hoà No.1 x Dàn nóng | 5.4 | 55 | 48 in.*lbf |