THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/05/2021
THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Áp suất dầu | Áp suất dầu tiêu chuẩn | Từ 29 kPa (0.3 kgf/cm2, 4.3 psi) trở lên khi chạy không tải Từ 150 đến 550 kPa (1.5 đến 5.6 kgf/cm2, 22 đến 80 psi) trở lên ở tốc độ 3000 v/p |
Công tắc áp suất dầu | 1-Thân công tắc | Dưới 1 Ω (Động cơ tắt máy) 10 kΩ trở lên (Động cơ chạy không tải) |
Bộ rôto bơm dầu | Khe hở đỉnh răng tiêu chuẩn Khe hở đỉnh răng tối đa Khe hở thân bơm tiêu chuẩn Khe hở thân bơm tối đa |
Từ 0.060 đến 0.180 mm (0.0024 đến 0.0071 in.) 0.28 mm (0.0110 in.) Từ 0.250 đến 0.325 mm (0.0098 đến 0.0128 in.) 0.425 mm (0.0167 in.) |
MÔMEN XIẾT TIÊU CHUẨN CÁC CHI TIẾT HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Chi tiết được xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf | |
Công tắc áp suất dầu x Cụm thân máy | 15 | 153 | 11 | |
Nắp bơm dầu x Nút bịt van an toàn của bơm dầu | 25 | 255 | 18 | |
Nắp bơm dầu x Cụm bơm dầu | Bu lông Vít |
8.8 10 |
90 105 |
78 in.*lbf 8 |
Cụm bơm dầu x Nắp quy lát và thân máy | Bulông A Bu Lông B Bu Lông C Đai ốc D Bu Lông E |
32 11 11 24 24 |
326 112 112 245 245 |
24 8 8 18 18 |
Giá bắt động cơ x Cụm thân máy | 55 | 561 | 41 | |
Giảm chấn trục khuỷu x Trục khuỷu | 128 | 1305 | 95 | |
Cao su chân máy bên phải x Giá bắt động cơ theo phương ngang và thân xe | 52 | 530 | 38 | |
Nút xả dầu cácte | 38 | 382 | 28 | |
Bộ lọc dầu | 13 | 133 | 10 | |
Cực cáp âm ắc quy x Cáp | 5.4 | 55 | 48 in.*lbf |