THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/05/2021
THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
Áp suất nhiên liệu | Áp suất nhiên liệu tiêu chuẩn | Từ 304 đến 343 kPa (3.1 đến 3.5 kgf/cm2, 44.1 đến 49.7 psi) | |
Áp suất nhiên liệu: khi động cơ chạy không tải | Áp suất nhiên liệu tiêu chuẩn | Từ 304 đến 343 kPa (3.1 đến 3.5 kgf/cm2, 44.1 đến 49.7 psi) | |
Áp suất nhiên liệu: 5 phút sau khi động cơ đã tắt máy | Áp suất nhiên liệu tiêu chuẩn | 147 kPa (1.5 kgf/cm2, 21 psi) trở lên | |
Cụm vòi phun nhiên liệu | Điện trở tiêu chuẩn | Từ 11.6 đến 12.4 Ω ở 20°C (68°F) | |
Lượng phun | Từ 47 đến 58 cm3(2.9 đến 3.5 cu in.) trong 15 giây | ||
Chênh lệch về thể tích phun giữa các vòi phun | 11 cm3(0.6 cu in.) trở xuống | ||
Lượng nhiên liệu nhỏ giọt | 1 giọt trở xuống trong khoảng 12 phút | ||
Bơm nhiên liệu | Điện trở tiêu chuẩn | Từ 0.2 đến 3.0 Ω ở 20°C (68°F) | |
Bộ đo nhiên liệu | Điện trở tiêu chuẩn | 1 - 2 | Từ 12.0 đến 18.0 Ω F (Đầu phía trên) |
Từ 405.0 đến 415.0 Ω F (Đầu phía dưới) |
MÔMEN XIẾT TIÊU CHUẨN CÁC CHI TIÊT HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
Chi Tiết Được Xiết | N*m | kgf*cm | ft.*lbf | |
Đường ống phân phối nhiên liệu x Cụm nắp quy lát | Bulông A | 19 | 194 | 14 |
Bu lông B | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Nắp đậy nắp quy lát x Cụm nắp quy lát | 10 | 102 | 7.0 | |
Cụm bình nhiên liệu x Tấm sàn xe | 14 | 146 | 10 | |
Hộp thông hơi nắp bình nhiên liệu x Tấm sàn xe | 5.4 | 55 | 48 in.*lbf | |
Tấm cách nhiệt phía trước số 4 x Tấm sàn xe | 5.4 | 5.4 | 48 in.*lbf | |
Nắp đậy nắp quy lát số 2 x Nắp đậy nắp quy lát | 7.0 | 71 | 62 in.*lbf | |
Cuộn đánh lửa số 1 x Nắp đậy nắp quy lát | 9.0 | 92 | 80 in.*lbf | |
Cụm lưng ghế phía sau x Thân xe | 7.9 | 80 | 70 in.*lbf | |
Cụm lưng ghế sau phải x Thân xe | 37 | 375 | 27 | |
Cụm lưng ghế sau trái x Thân xe | 37 | 375 | 27 |
Nguyễn Quang Anh
13/06/2022Bác có phần tính toán về hệ thống nhiên liệu phun xăng trưc tiếp kjoong ạ cho em tham khảo với ạ