THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỆ THỐNG TREO

Tác giả: Vương Ngọc Thắng Ngày đăng: 12/05/2021

THÔNG SỐ SỬA CHỮA

Hệ thống treo trước
Chiều cao xe   A-B
C-D
85 mm (3.35 in.)
17 mm (0.67 in.)
Độ chụm 175/65R14 A+B
C-D
Chênh lệch về độ dài đầu thước lái
0°11' (0.18°)
1.5 +/- 2.0 mm (0.05 +/- 0.08 in.)
1.5 mm (0.059 in.) trở xuống
185/60R15 A+B
C-D
Chênh lệch về độ dài đầu thước lái
0°11' (0.18°)
1.6 +/- 2.0 mm (0.06 +/- 0.08 in.)
1.5 mm (0.059 in.) trở xuống
Góc quay bánh xe 175/65R14 Phía bên trong bánh xe
Phía bên ngoài bánh xe (Tham khảo)
41°26' +/- 2°(41.43°+/- 2°)
35°51' (35.85°)
185/60R15 Phía bên trong bánh xe
Phía bên ngoài bánh xe (Tham khảo)
41°01' +/- 2°(41.01°+/- 2°)
35°21' (35.35°)
Góc Camber     -0°08' +/- 45' (-0.13°+/- 0.75°)
Caster     4°41' +/- 45' (4.68°+/- 0.75°)
Góc Kingpin (Tham Khảo) 175/65R14   11°14' (11.23°)
185/60R15   11°13' (11.21°)
Đòn treo dưới hệ treo trước   Mômen quay của khớp cầu dưới Từ 0.78 đến 3.43 N*m (8 đến 35 kgf*cm, 6.9 đến 30 in.*lbf)
Cụm thanh nối thanh ổn định phía trước   Mômen quay của thanh nối thanh ổn định phía trước Từ 0.05 đến 1.96 N*m (0.5 đến 20.0 kgf*cm, 0.4 đến 17.3 in.*lbf)
Hệ thống treo sau
Độ chụm 175/65R14 A+B
C-D
0°17' +/- 0°15' (0.28°+- 0.25°)
2.9 +/- 3.0 mm (0.11 +/- 0.12 in.)
185/60R15 A+B
C-D
0°17' +/- 0°15' (0.28°+/- 0.25°)
3.0 +/- 3.0 mm (0.12 +/- 0.12 in.)
Góc Camber     -0°56' +/- 30' (-0.93°+/- 0.5°)

MÔMEN XIẾT CÁC CHI TIẾT THUỘC HỆ THỐNG TREO

Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Đai ốc hãm đầu thanh nối 75 760 55
Bộ giảm chấn trước x Cam lái 164 1672 121
Cảm biến tốc độ phía trước x Ống mềm phía trước 29 300 22
Bánh xe trước 103 1050 76
Đai ốc bắt giá đỡ trước với giảm chấn trước x Bộ giảm chấn trước 33 340 25
Ống mềm phía trước x Bộ giảm chấn trước 29 300 22
Cụm thanh nối thanh ổn định phía trước x Bộ giảm chấn trước 74 755 55
Bộ giảm chấn trước cùng với lò xo trụ x Thân xe 55 561 41
Cực âm ắc quy x Ắc Quy 5.4 55 48 in.*lbf
Đòn treo dưới phía trước x Cam lái 98 1000 72
Đòn treo dưới phía trước x Dầm ngang hệ thống treo trước 137 1397 101
Đòn treo dưới phía trước x Thân xe 160 1631 118
Giá bắt thanh ổn định phía trước x Dầm ngang hệ thống treo trước 47 479 35
Ống mềm phía sau x Đường ống phanh sau 14 (15) 144 (155) 10 (11)
Dây điện cảm biến điều khiển trượt x Giá đỡ cầu sau 6.0 61 53 in.*lbf
Bánh xe sau 103 1050 76
Đai ốc bắt giá đỡ sau với giảm chấn trước x Bộ giảm chấn phía sau 25 250 18
Bộ giảm chấn phía sau x Dầm cầu sau 49 500 36
Cáp phanh đỗ x Dầm cầu sau 6.0 61 53 in.*lbf
Ống phanh sau x Dầm cầu sau 5.0 51 44 in.*lbf
Dầm cầu sau x Thân xe 90 918 67

( ): khi không sử dụng cờlê đai ốc nối

 

Bạn đang xem: THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỆ THỐNG TREO
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý