THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỘP SỐ TỰ ĐỘNG

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/05/2021

THÔNG SỐ SỬA CHỮA 

Áp suất chuẩn (Bánh xe bị khoá)
Động cơ chạy không tải Vị trí D Từ 372 đến 412 kPa
(Từ 3.8 đến 4.2 kgf/cm2, 54 đến 60 psi)
Vị trí R Từ 553 đến 623 kPa
(5.6 đến 6.4 kgf/cm2, 80 đến 90 psi)
Áp suất dầu khi thử tốc độ dừng của động cơ (Bướm ga mở hoàn toàn) Vị trí D Từ 1,107 đến 1,225 kPa
(11.3 đến 12.5 kgf/cm2, 161 đến 178 psi)
Vị trí R Từ 1,695 đến 1,813 kPa
(17.3 đến 18.5 kgf/cm2, 246 đến 263 psi)
Tốc độ dừng của động cơ Vị trí D 1,850 đến 2,450 v/p
Thời gian trễ Vị trí N → D Nhỏ hơn 1.2 giây
Vị trí N → R Nhỏ hơn 1.5 giây
Tốc độ không tải của động cơ (A/C OFF) Vị trí N Từ 650 đến 750 rpm
Sơ đồ sang số (Cỡ lốp: 185/60R15)
Vị trí D
Bướm ga mở hoàn toàn 1 → 2 Từ 49 đến 56 km/h (30 đến 35 mph)
2 → 3 Từ 92 đến 103 km/h (57 đến 64 mph)
3 → 4 Từ 145 đến 157 km/h (90 đến 98 mph)
4 → 3 Từ 140 đến 152 km/h (87 đến 94 mph)
3 → 2 Từ 87 đến 97 km/h (54 đến 60 mph)
2 → 1 Từ 41 đến 46 km/h (25 đến 29 mph)
Bướm ga đóng hoàn toàn 3 → 4 Từ 39 đến 45 km/h (24 đến 28 mph)
4 → 3 Từ 29 đến 34 km/h (18 đến 21 mph)
Vị trí 2
Bướm ga mở hoàn toàn 1 → 2 Từ 49 đến 56 km/h (30 đến 35 mph)
3 → 2 Từ 87 đến 97 km/h (54 đến 60 mph)
2 → 1 Từ 41 đến 46 km/h (25 đến 29 mph)
Vị trí L
Bướm ga mở hoàn toàn 3 → 2 Từ 87 đến 97 km/h (54 đến 60 mph)
2 → 1 Từ 43 đến 49 km/h (27 đến 30 mph)
Điểm khoá biến mô (Bướm ga mở 5 %)
Vị trí D
Số 4 Khoá biến mô ON Từ 54 đến 59 km/h (34 đến 37 mph)
Khoá biến mô OFF Từ 51 đến 57 km/h (32 đến 35 mph)
Vị trí 3
Số 3 Khoá biến mô ON Từ 92 đến 103 km/h (57 đến 64 mph)
Khoá biến mô OFF Từ 87 đến 97 km/h (54 đến 60 mph)
CẢM BIẾN TỐC ĐỘ 
Điện trở của cảm biến tốc độ NT
1 - 2 20°C (68°F) Từ 560 đến 680 kΩ
CÔNG TẮC VỊ TRÍ ĐỖ XE/TRUNG GIAN 
Điện trở công tắc vị trí đỗ xe/trung gian
4 (B) - 5 (L) P hay N Dưới 1 Ω
Trừ vị trí P và N 10 kΩ trở lên
2 (RB) - 6 (PL) P Dưới 1 Ω
Trừ vị trí P 10 kΩ trở lên
1 (RL) - 2 (RB) R Dưới 1 Ω
Trừ vị trí R 10 kΩ trở lên
2 (RB) - 9 (NL) N Dưới 1 Ω
Trừ vị trí N 10 kΩ trở lên
2 (RB) - 7 (DL) D hay 3 Dưới 1 Ω
Trừ vị trí D và 3 10 kΩ trở lên
2 (RB) - 3 (2L) 2 Dưới 1 Ω
Trừ vị trí 2 10 kΩ trở lên
2 (RB) - 8 (LL) L Dưới 1 Ω
Trừ vị trí L 10 kΩ trở lên
DÂY ĐIỆN HỘP SỐ 
Điện trở của dây điện hộp số
1 (THO) - 6 (E2) 20°C (68°F) Từ 3 đến 4 kΩ
110°C (110.00°C) Từ 0.22 đến 0.28 kΩ
CỤM THÂN VAN HỘP SỐ 
Điện trở của van điện từ chuyển số S1
Giắc nối van điện từ - Thân van điện từ 20°C (68°F) Từ 11 đến 15 Ω
Điện trở van điện từ chuyển số S2
Giắc nối van điện từ - Thân van điện từ 20°C (68°F) Từ 11 đến 15 Ω
Điện trở van điện từ chuyển số ST
Giắc nối van điện từ - Thân van điện từ 20°C (68°F) Từ 11 đến 15 Ω
Điện trở van điện từ chuyển số SLT
1 - 2 20°C (68°F) Từ 5.0 đến 5.6 Ω
Điện trở van điện từ chuyển số SL
Giắc nối van điện từ - Thân van điện từ 20°C (68°F) Từ 11 đến 15 Ω
CẦN CHUYỂN SỐ 
Điện áp của ECU điều khiển khoá chuyển số (w/o Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh)
12 (KLS+) - 8 (E) Khoá điện bật ON (ACC)
và cần chuyển số ở vị trí P
Dưới 1 V
Khoá điện bật ON (ACC)
và cần chuyển số nằm ngoài vị trí P
Từ 7.5 đến 11 V
Khoá điện bật ON (ACC)
và cần chuyển số nằm ngoài vị trí P
(Sau khoảng 1 giây)
Từ 6 đến 9 V
6 (ACC) - 8 (E) Khoá điện bật ON (IG) Từ 11 đến 14 V
Khoá điện bật ON (ACC) Từ 11 đến 14 V
Khoá điện tắt off Dưới 1 V
7 (STP) - 8 (E) Đạp bàn đạp phanh Từ 11 đến 14 V
Nhả bàn đạp phanh Dưới 1 V
1 (IG) - 8 (E) Khoá điện bật ON (IG) Từ 11 đến 14 V
Khoá điện tắt off Dưới 1 V
Điện trở của ECU điều khiển khoá chuyển số (w/o Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh)
8 (E) - Mát thân xe Mọi điều kiện Dưới 1 Ω
Điện áp của ECU điều khiển khoá chuyển số (w/ Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh)
7 (STP) - 8 (E) Đạp bàn đạp phanh Từ 11 đến 14 V
Nhả bàn đạp phanh Dưới 1 V
1 (IG) - 8 (E) Khoá điện bật ON (IG) Từ 11 đến 14 V
Khoá điện tắt off Dưới 1 V
Điện trở ECU điều khiển khoá chuyển số (w/ Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh)
8 (E) - Mát thân xe Mọi điều kiện Dưới 1 Ω
PHỚT DẦU CỦA BỘ VI SAI 
Phớt dầu vỏ hộp số trước Chiều sâu đóng phớt Từ 1.5 đến 2.5 mm (0.059 đến 0.098 in.)
Phớt dầu vỏ hộp số Chiều sâu đóng phớt Từ 5.4 đến 6.4 mm (0.213 đến 6.401 mm.)
LI HỢP VÀ TẤM DẪN ĐỘNG CỦA BIẾN MÔ 
Độ đảo của đĩa dẫn động Tối đa 0.20 mm (0.0079 in.)
CỤM HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 
Độ rơ đầu trục sơ cấp Tiêu chuẩn Từ 0.37 đến 1.29 mm (0.0146 đến 0.0508 in.)
Khe hở trục trung gian Tiêu chuẩn Từ 0.204 đến 0.966 mm (0.008 đến 0.038 in.)
Chiều dài tự do của lò xo hồi píttông phanh số 1 và số lùi Tiêu chuẩn 13.96 mm (0.5496 in.)
Tải trọng ban đầu vòng bi đũa côn hộp vi sai Vòng bi mới Từ 0.98 đến 1.57 N*m
(10.0 đến 16.0 kgf*cm, 8.7 đến 13.9 in.*lbf)
Vòng bi cũ Từ 0.49 đến 0.78 N*m
(5.0 đến 8.0 kgf*cm, 4.3 đến 6.9 in.*lbf)
Căn đệm điều chỉnh phía vỏ hộp số Dấu 01 1.90 mm (0.0748 in.)
Dấu 02 1.95 mm (0.0768 in.)
Dấu 03 2.00 mm (0.0787 in.)
Dấu 04 2.05 mm (0.0807 in.)
Dấu 05 2.10 mm (0.0827 in.)
Dấu 06 2.15 mm (0.0846 in.)
Dấu 07 2.20 mm (0.0866 in.)
Dấu 08 2.25 mm (0.0885 in.)
Dấu 09 2.30 mm (0.0906 in.)
Dấu 10 2.35 mm (0.0925 in.)
Dấu 11 2.40 mm (0.0945 in.)
Dấu 12 2.45 mm (0.0965 in.)
Dấu 13 2.50 mm (0.0984 in.)
Dấu 14 2.55 mm (0.1004 in.)
Dấu 15 2.60 mm (0.1024 in.)
Dấu 16 2.65 mm (0.1043 in.)
Dấu 17 2.70 mm (0.1063 in.)
Dấu 18 2.75 mm (0.1082 in.)
Dấu 19 2.80 mm (0.1102 in.)
Phớt chắn dầu của trục cần van điều khiển Chiều sâu đóng phớt Từ -0.5 đến 0.5 mm (-0.020 đến 0.020 in.)
Nút bánh răng dẫn động bộ vi sai Chiều sâu đóng phớt Từ 2.5 đến 2.6 mm (0.0984 đến 2.5984 mm.)
Khe hở của phanh số 1 và số lùi Khe hở làm việc Từ 0.806 đến 1.206 mm (0.0317 đến 0.0475 in.)
Chiều dày mặt bích phanh số 1 và số lùi Dấu - 3.4 mm (0.134 in.)
Dấu 1 3.6 mm (0.142 in.)
Dấu 2 3.8 mm (0.150 in.)
Dấu 3 4.0 mm (0.157 in.)
Khe hở của phanh số 2 Khe hở làm việc Từ 0.847 đến 1.247 mm (0.0333 đến 0.0491 in.)
Chiều dày của mặt bích phanh số 2 Dấu - 3.0 mm (0.118 in.)
Dấu 1 3.2 mm (0.126 in.)
Dấu 2 3.4 mm (0.134 in.)
Dấu 3 3.6 mm (0.142 in.)
Khe hở của phanh dải số 2 và phanh số truyền tăng Khe hở làm việc Từ 2.091 đến 2.491 mm (0.0823 đến 2.4917 mm.)
Chiều dày của mặt bích phanh dải số 2 và bộ truyền tăng Dấu 4 4.0 mm (0.1575 in.)
Dấu 5 4.2 mm (0.1654 in.)
Dấu 6 4.4 mm (0.1732 in.)
Dấu 7 4.6 mm (0.1811 in.)
Lò xo bộ tích năng C-2 Chiều dài tự do 66.90 mm (2.6339 in.)
Đường kính ngoài 17.20 mm (0.6772 in.)
Lò xo bộ tích năng C-3 Chiều dài tự do 80.20 mm (3.1575 in.)
Đường kính ngoài 18.70 mm (0.7362 in.)
Lò xo bộ tích năng B-2 Chiều dài tự do 66.90 mm (2.6339 in.)
Đường kính ngoài 15.50 mm (0.6102 in.)
BƠM DẦU 
Đường kính trong của bạc trục stato Tiêu chuẩn Từ 21.500 đến 21.526 mm
(0.84646 đến 0.84748 in.)
Tối đa 21.526 mm (0.84748 in.)
Khe hở bánh răng bơm dầu
(Khe hở giữa bánh răng bị động và chủ động)
Tiêu chuẩn Từ 0.07 đến 0.15 mm (0.0028 đến 0.0059 in.)
Tối đa 0.15 mm (0.0059 in.)
Khe hở bánh răng bơm dầu
(Khe hở giữa bánh răng bị động và thân bơm dầu)
Tiêu chuẩn Từ 0.10 đến 0.15 mm (0.0039 đến 0.0059 in.)
Tối đa 0.15 mm (0.0059 in.)
Khe hở bơm bơm dầu
(Khe hở bên)
Tiêu chuẩn Từ 0.02 đến 0.05 mm (0.0008 đến 0.0020 in.)
Tối đa 0.05 mm (0.0020 in.)
Chiều dày của bánh răng chủ động Dấu 1 Từ 9.44 đến 9.45 mm (0.3709 đến 0.3713 in.)
Dấu 2 Từ 9.45 đến 9.46 mm (0.3713 đến 0.3717 in.)
Dấu 3 Từ 9.46 đến 9.47 mm (0.3717 đến 0.3721 in.)
Dấu 4 Từ 9.47 đến 9.48 mm (0.3721 đến 0.3725 in.)
Dấu 5 Từ 9.48 đến 9.49 mm (0.3725 đến 0.3729 in.)
Chiều dày của bánh răng bị động Dấu 1 Từ 9.44 đến 9.45 mm (0.3709 đến 0.3713 in.)
Dấu 2 Từ 9.45 đến 9.46 mm (0.3713 đến 0.3717 in.)
Dấu 3 Từ 9.46 đến 9.47 mm (0.3717 đến 0.3721 in.)
Dấu 4 Từ 9.47 đến 9.48 mm (0.3721 đến 0.3725 in.)
Dấu 5 Từ 9.48 đến 9.49 mm (0.3725 đến 0.3729 in.)
Đường kính trong thân bơm dầu phía trước Tiêu chuẩn Từ 38.113 đến 38.138 mm (1.5005 đến 1.50149 in.)
Tối đa 38.138 mm (1.50149 in.)
Phớt dầu của bơm dầu phía trước Chiều sâu đóng phớt Từ -0.15 đến 0.15 mm (-0.006 đến 0.006 in.)
TRỤC SƠ CẤP 
Chiều dài tự do của lò xo hồi li hợp số tiến Tiêu chuẩn 21.69 mm (0.8540 in.)
Khe hở của cụm li hợp số tiến Khe hở làm việc Từ 1.406 đến 1.806 mm (0.05535 đến 0.07110 in.)
Chiều dày của mặt bích ly hợp số tiến Dấu - 3.0 mm (0.118 in.)
Dấu 1 3.2 mm (0.126 in.)
Dấu 2 3.4 mm (0.134 in.)
Dấu 3 3.6 mm (0.142 in.)
PÍTTÔNG PHANH SỐ 2 
Chiều dài tự do của lò xo hồi píttông phanh số 2 Tiêu chuẩn 14.65 mm (0.5768 in.)
TRỤC TRUNG GIAN 
Chiều dài tự do của lò xo hồi li hợp số truyền thẳng Tiêu chuẩn 32.9 mm (1.2953 in.)
Khe hở vấu li hợp số lùi Khe hở làm việc Từ 0.86 đến 1.26 mm (0.0339 đến 0.0496 in.)
Chiều dày của mặt bích ly hợp số lùi Dấu - 3.0 mm (0.118 in.)
Dấu 1 3.2 mm (0.126 in.)
Dấu 2 3.4 mm (0.134 in.)
Dấu 3 3.6 mm (0.142 in.)
Khe hở của cụm li hợp truyền thẳng Khe hở làm việc Từ 0.62 đến 1.02 mm (0.0244 đến 0.0402 in.)
Chiều dày của đĩa thép ly hợp truyền thẳng Dấu - 3.0 mm (0.118 in.)
Dấu 1 3.2 mm (0.126 in.)
Dấu 2 3.4 mm (0.134 in.)
Dấu 3 3.6 mm (0.142 in.)
NẮP ĐUÔI HỘP SỐ 
Chiều dài tự do của lò xo hồi phanh bộ truyền tăng Tiêu chuẩn 17.88 mm (0.7039 in.)
Chiều sâu vòng bi đũa nắp che phía sau hộp số Chiều sâu lắp 25.2 mm (0.992 in.)
HỘP VI SAI 
Khe hở ăn khớp bánh răng bán trục Tiêu chuẩn Từ 0.05 đến 0.20 mm (0.0020 đến 0.0079 in.)
Độ dày của đệm dọc trục   0.95 mm (0.0374 in.)
1.00 mm (0.0394 in.)
1.05 mm (0.0413 in.)
1.10 mm (0.0433 in.)
1.15 mm (0.0453 in.)
1.20 mm (0.0472 in.)

MÔMEN XIẾT CÁC CHI TIẾT CỦA HỘP SỐ TỰ ĐỘNG

CẢM BIẾN TỐC ĐỘ 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Cảm biến tốc độ NT x Hộp số tự động 5.4 55 48 in.*lbf
CÔNG TẮC VỊ TRÍ ĐỖ XE/TRUNG GIAN 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Cụm công tắc vị trí đỗ xe/trung gian x Hộp số tự động 5.4 55 48 in.*lbf
Tấm hãm x Cụm công tắc vị trí đỗ xe/trung gian 6.9 70 61 in.*lbf
Cần của trục điều khiển x Cụm công tắc vị trí đỗ xe/trung gian 13 130 9
Cáp điều khiển hộp số x Cần của trục điều khiển 12 122 9
DÂY ĐIỆN HỘP SỐ 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Nút xả dầu x Cácte dầu hộp số tự động 49 500 36
Dây điện hộp số x Hộp số tự động 5.4 55 48 in.*lbf
Cụm thân van hộp số x Hộp số tự động 11 110 8
Cảm biến nhiệt độ dầu ATF x Tấm hãm 11 110 8
Lò xo hãm cần van điều khiển x Cụm thân van hộp số 11 110 8
Lọc dầu thân van x Cụm thân van hộp số 11 110 8
Cácte dầu hộp số tự động x Cụm hộp số tự động 7.8 80 69
CỤM THÂN VAN HỘP SỐ 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Van điện từ chuyển số x Thân van 11 110 8
CẦN CHUYỂN SỐ 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Cụm cần chuyển số trên sàn x Thân xe 12 122 9
CÁP ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Cụm cáp điều khiển hộp số x Thân xe 5.0 51 44 in.*lbf
Cách nhiệt sàn xe trước số 1 5.5 56 49 in.*lbf
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG: 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Ống nạp dầu hộp số x Hộp số tự động 5.5 56 49 in.*lbf
Kẹp đường ống của bộ làm mát dầu số 2 x Đường ống nạp dầu hộp số 5.5 56 49 in.*lbf
Ống dẫn dầu vào của bộ làm mát dầu số 1 x Hộp số tự động 34 347 25
Ống dẫn dầu ra của bộ làm mát dầu số 1 x Hộp số tự động 34 347 25
Giá bắt cáp điều khiển hộp số No. 1 x Hộp số tự động 12 122 9
Nắp lỗ dẫn động đồng hồ tốc độ x Hộp số tự động 7.0 71 61
Cụm hộp số tự động: x Động cơ 30 306 22
Bu lông bắt bộ biến mô x Đĩa dẫn động 28 286 21
Giá bắt chân máy bên trái x Hộp số tự động 64 653 47
Cao su chân máy bên trái x Thân xe 52 530 38
Cao su chân máy bên trái x Giá bắt chân máy bên trái 52 530 38
Giá bắt thanh điều khiển dịch chuyển động cơ x Hộp số tự động 39 398 29
Thanh điều khiển dịch chuyển động cơ x Giá bắt thanh điều khiển dịch chuyển động cơ 120 1224 89
Giá bắt kẹp dây điện x Hộp số tự động 5.0 51 44 in.*lbf
Dây điện động cơ số 3 x Hộp số tự động 7.4 75 65 in.*lbf
Bánh xe trước 103 1050 76
CỤM HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Tấm hãm vòng bi x Vỏ phía trước của hộp số 11 115 8
Giá bắt cóc hãm phanh đỗ x Vỏ hộp số 20 205 15
Đai ốc hãm bánh răng dẫn động trung gian 280 2855 207
Cụm nắp đuôi hộp số x Vỏ hộp số 25 250 18
Cụm bơm dầu x Vỏ hộp số 22 225 16
Vỏ phía trước của hộp số x Vỏ hộp số
(Bulông A)
29 300 22
Vỏ phía trước của hộp số x Vỏ hộp số
(Bu Lông B)
22 225 16
Nút bịt vỏ hộp số No.1 7.4 75 65 in.*lbf
Cút nối ống của bộ làm mát dầu x Hộp số tự động 27 275 20
BƠM DẦU 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Cụm trục stato x Thân bơm dầu phía trước 9.8 100 7
NẮP ĐUÔI HỘP SỐ 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Nút bịt nắp che phía sau hộp số 7.4 75 65 in.*lbf
HỘP VI SAI 
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Vỏ vi sai x Bánh răng lớn của vi sai trước 88 900 65

 

Bạn đang xem: THÔNG SỐ SỬA CHỮA HỘP SỐ TỰ ĐỘNG
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý