Tìm hiểu về hệ thống treo trên ô tô
Hệ thống Treo trước / Cầu xe
Hệ thống treo trước là loại tay đòn kép với lò xo xoắn lắp trên giảm xóc.
Có ba loại hệ thống treo trước
• 4x2 gầm thấp
• 4x2 gầm cao
• 4x4
Loại hệ thống treo trước 4x2 gầm cao và 4x4 có cấu tạo như nhau, khác nhau duy nhất là trong cầu trước có bộ vi sai trước và bán trục. Xe 4x2 với hệ thống treo cho gầm cao có cùng chiều cao gầm với loại 4x4 nhưng chỉ có hai bánh dẫn động. Loại xe 4x2 gầm thấp có chiều cao gầm nhỏ và chỉ trang bị cho xe một cầu chủ động.
Các chi tiết dùng chung cho các loại hệ thống treo
• Tay đòn trên
• Tay đòn dưới
• Moay-ơ bánh xe
Khác biệt giữa các cụm chi tiết hệ thống treo về chiều cao gầm là khác nhau về nhíp, giảm chấn, và thanh chống lật. Tùy thuộc vào thị trường mà có 3 loại nhíp khác nhau;
• Tiêu chuẩn
• Mềm
• Dùng cho mặt đương thô ráp
Hệ thống treo trước xe ô tô 1 cầu loại gầm thấp
Mục |
Mô tả |
Mục |
Mô tả |
1 |
Thanh lien kết thanh cân bằng |
5 |
Tay đòn dưới |
2 |
Tay đòn trên |
6 |
Phuộc giảm chấn |
3 |
Thanh cân bằng |
7 |
Lò xo đàn hồi |
4 |
Ngõng quay lái |
Hệ thống treo trước xe ô tô 1 cầu loại gầm cao
Mục |
Mô tả |
Mục |
Mô tả |
1 |
Thanh lien kết thanh cân bằng |
5 |
Tay đòn dưới |
2 |
Tay đòn trên |
6 |
Phuộc giảm chấn |
3 |
Thanh cân bằng |
7 |
Lò xo đàn hồi |
4 |
Ngõng quay lái |
Hệ thống treo trước xe ô tô 2 cầu
Mục |
Mô tả |
Mục |
Mô tả |
1 |
Thanh lien kết thanh cân bằng |
5 |
Tay đòn dưới |
2 |
Tay đòn trên |
6 |
Bán trục |
3 |
Thanh cân bằng |
7 |
Phuộc giảm chấn |
4 |
Ngõng quay lái |
8 |
Lò xo đàn hồi |
Hệ thống Treo sau
Hệ thống treo sau gồm bộ nhíp lắp trên cầu sau. Có hai loại chiều cao gầm xe;
• 4x2 gầm thấp
• 4x2 gầm cao & 4x4
Sự khác nhau giữa các chiều cao gầm là vị trí lắp nhíp sau. Với hệ thống treo gầm thấp, nhíp được lắp bên dưới vỏ cầu. Với loại 4x2 gầm cao và 4x4, nhíp được gắn bên trên vỏ cầu.
Tùy thuộc vào thị trường mà có 3 loại nhíp khác nhau;
• Tiêu chuẩn
• Mềm
• Rough road
Hệ thống Treo sau xe 1 cầu gầm thấp
Mục |
Mô tả |
1 |
Giảm xóc |
2 |
Lá nhíp |
3 |
Quang treo |
Hệ thống Treo sau xe 1 cầu gầm cao hoặc xe 2 cầu
Item |
Description |
1 |
Shock Absorber |
2 |
Leaf spring |
3 |
Shackle assembly |