Hướng dẫn cài đặt và sử dụng "Các nút chức năng trên xe ô tô"
Các nút chức năng điều hòa trên xe ô tô
Các tính năng tùy chỉnh sau có thể được cài đặt. Thêm vào đó, một vài tính năng người dùng có thể thay đổi bởi khách hàng dựa trên các đặc tính. Các cài đặt này có thể thay đổi tùy theo thị trường và thông số kỹ thuật.
Hạng mục |
Tính năng |
Cài đặt ban đầu |
Cài đặt có thể thay đổi |
Phương pháp |
||
1 |
2 |
3 |
||||
An toàn |
||||||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh nâng cấp (Advanced SCBS) (Ngoại trừ Indonesia và Đài Loan). Hỗ trợ phanh thông minh (SBS). |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh nâng cấp (Advanced SCBS) có thể bặt/tắt*1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
Khoảng cách cảnh báo va chạm có thể được thay đổi |
Trung bình |
Gần/TB/Xa |
A |
— |
X |
|
Âm thanh cảnh báo va chạm có thể được điều chỉnh |
Cao |
Cao/Thấp/Off |
A |
— |
X |
Hạng mục |
Tính năng |
Cài đặt ban đầu |
Cài đặt có thể thay đổi |
Phương pháp |
|||
1 |
2 |
3 |
|||||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh [Phía trước] (SCBS F) (Indonesia và Đài Loan) Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh [Phía sau](SCBS R) |
Hoạt động/không hoạt động*1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LAS) & Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS) (trang 4-97). |
Hệ thống có thể thay đổi khi hệ thông trợ lực lái không hoạt động |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Khi hệ thống trợ lực lái hoạt động |
Thời gian cảnh báo của hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LAS) & Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS) có thể thay đối được. |
Trễ |
Sớm/ Trễ |
A |
— |
X |
|
Độ nhạy huy cảnh báo của hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LAS) & Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS) có thể thay đối được. |
Cao |
Cao/ Trung bình/ Thấp |
A |
— |
X |
||
Hệ thống LDWS có thể bật hoặc tắt. |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
Hạng mục |
Tính năng |
Cài đặt ban đầu |
Cài đặt có thể thay đổi |
Phương pháp |
|||
1 |
2 |
3 |
|||||
Hệ thống giữ làn đường (LAS) & Hệ thống cảnh báo lệch làn đường(LDWS) (trang 4-97) |
Khi trợ lực lái không hoạt động |
Thời gian cảnh báo xác định thời gian lệch khỏi làn đường hệ thống giữ làn (LAS) & hệ thông cảnh báo lệch làn (LDWS) có thể thay đối |
Trung bình |
Sớm/ Trung bình/ Trễ/ Thích nghi |
A |
— |
X |
Độ nhạy cảm của hệ thống giữ làn (LAS) & hệ thông cảnh báo lệch làn (LDWS) có thể thay đối |
Trung bình |
Thường xuyên/ Trung bình/Ít |
A |
— |
X |
||
Loại cảnh báo hệ thống giữ làn (LAS) & hệ thông cảnh báo lệch làn (LDWS) có thể thay đối. |
Rung |
Rung/ Bíp/ ồn ào |
A |
— |
X |
||
Cường độ/ âm lượng cảnh báo hệ thống giữ làn (LAS) & hệ thông cảnh báo lệch làn (LDWS) có thể thay đối. |
Rung động |
Thấp |
Cao/ Thấp |
A |
— |
X |
|
Ồn ào |
Thấp |
Cao/TB/ Thấp |
A |
— |
X |
||
Bíp |
Thấp |
Cao/ Thấp |
A |
— |
X |
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) (trang 4-88) |
Cảnh báo điểm mù (BSM) có thể hủy bỏ*1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Âm lượng âm thanh cảnh báo*3 |
Cao |
Cao/ Thấp / Off |
A |
— |
X |
||
Hệ thống nhận biết khoảng cách (DRSS). |
Hệ thống nhận biết khoảng cách xe phía trước (DRSS) có thể được bất hoặc tắt .*1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Khoảng cách hiển thị màu hổ phách của xe phía trước có thể được thay đổi. |
Gần |
Xa/TB/ Gần |
A |
— |
X |
||
Hệ thống theo dõi cảnh báo mỏi mệt (DAA). |
Hệ thống theo dõi cảnh báo mỏi mệt của tài xế có thể được bất hoặc tắt. *1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
Hạng mục |
Tính năng |
Cài đặt ban đầu |
Cài đặt có thể thay đổi |
Phương pháp |
|||
1 |
2 |
3 |
|||||
Hệ thống nhận biết biển báo giao thông (TSR)*3 |
Hệ thống nhận biết biển báo giao thông (TSR) có thể thiết lập để không hoạt động.*1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Phương thức cảnh báo quá tốc độ có thể được thay đổi. |
Off |
Off/ trực quan/Âm thanh & Trực quan |
A |
— |
X |
||
Thời gian kích hoạt hệ thông TSR có thể thay đổi. |
+0 |
+0/+5/+10 |
A |
— |
X |
||
Hệ thống cảm biến đậu xe (trang 4-125) |
Hiển thị/không hiển thị |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Xe |
|||||||
Khóa cửa (trang 3-10) |
Điều kiện hoạt động cho tính năng tự động khóa/mở khóa |
Khóa: Xe đang hoạt động, Mở kháo : Công tắt máy OFF |
Off/ Khóa khi xe chạy/ Khóa: xe hoạt động, Mở khóa: công tắt máy Off/ Khóa khi chuyển sang số P/Khóa: cần số trước P, Mở kháo: cần số ở vị trí P/Khóa: Xe hoạt động, Mở khóa: cần số vị trí P |
A |
D |
X |
|
Hệ thống điều khiển từ xa (trang 3-4) |
Thời gian tự động khóa cửa |
30 giây |
90 giây/ 60 giây / 30 giây |
A |
— |
X |
|
Hệ thống chìa khóa thông minh (trang 3-8) |
Thời gian khóa cửa tự động |
30 giây |
90 giây / 60 giây / 30 giây |
A |
— |
X |
|
Tính năng tự động khóa hoạt động/không hoạt động |
Off |
On/Off |
A |
— |
X |
||
Âm lượng tiếng Bíp khi khóa/mở khóa |
Phiên bản Châu Âu |
Off |
Cao/ Trung bình/ Thấp/ Off |
A |
E, F |
X |
|
Phiên bản ngoài Châu Âu |
Trung bình |
Cao/ Trung bình/ Thấp/ Off |
A |
E, F |
X |
Hạng mục |
Tính năng |
Cài đặt ban đầu |
Cài đặt có thể thay đổi |
Phương pháp |
|||
1 |
2 |
3 |
|||||
Hệ thống chiếu sáng lối vào cửa (trang 5-74) |
Thời gian đèn nội thất tắt sau khi đóng cửa. |
15 giây |
60 giây / 30 giây / 15 giây / 7.5 giây |
A |
— |
X |
|
Thời gian đèn trần tắt tự động sau khi một trong các cửa không được đóng hoàn toàn. |
30 phút |
60 phút/ 30 phút / 10 phút |
A |
— |
X |
||
Điều khiển gạt nước tự động (trang 4-57) |
Hoạt động/không hoạt động |
On |
On/Off*4 |
A |
— |
X |
|
Đèn chạy ban ngày (trang 4-54) |
Hoạt động/không hoạt động |
On |
On/Off |
— |
— |
X |
|
Điều khiển đèn tự động (trang 4-52) |
Thời điểm bật đèn |
TB |
Sáng/ Sáng trung bình/ Trung bình/ Tối trung bình/ Tối |
A |
— |
X |
|
Hệ thống điều khiển đèn trước tự thích nghi (AFS) (trang 4-85) |
Hoạt động/không hoạt động*1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Hệ thống điều khiển đèn pha. |
Hoạt động/không hoạt động*1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Hệ thống đèn đầu thích ứng thông minh (ALH) |
Hoạt động/không hoạt động*1 |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
|
Chức năng nhắc mở cửa khi bật đèn đầu. |
Cảnh báo bằng âm lượng Bíp |
Cao, Thấp hoặc Off |
Cao/Thấp/Off |
A |
— |
X |
|
Hệ thống duy trì bật đèn đàu khi rời xe (trang 4-53) |
Thời gian cho đến khi đèn pha tắt |
30 giây |
120 giây/ 90 giây / 60 giây / 30 giây / Off |
A |
— |
X |
|
Hệ thống tự bật đèn đầu khi khóa cửa (trang 4-53) |
Hoạt động/không hoạt động |
Phiên bản Châu Âu |
On |
On/Off |
A |
— |
X |
Phiên bản ngoài Châu Âu |
Off |
On/Off |
A |
— |
X |
||
Đèn báo rẽ |
Âm lượng tiếng kêu |
Cao |
Cao/Thấp |
A |
— |
X |
Hạng mục |
Tính năng |
Cài đặt ban đầu |
Cài đặt có thể thay đổi |
Phương pháp |
||
1 |
2 |
3 |
||||
Tín hiệu chớp đèn xin nhan 3 lần (trang 4-55) |
Hoạt động/không hoạt động |
On hoặc Off |
On/Off |
A |
— |
X |
Bộ xông kính của sổ sau (trang 4-60) |
Có thể thay đổi thời gian hoạt động bộ xông kính cửa sổ phía sau. |
15 phút |
15 phút/liên tục*5 |
— |
— |
X |
Hệ thống |
||||||
Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ được hiển thị trên màn hình |
Tiếng anh |
Tùy thị trường*6 |
A |
— |
X |
Nhiệt độ |
Đơn vị nhiệt độ được hiển thị trên màn hình |
°F hoặc °C |
°F/°C |
A |
— |
X |
Quảng đường |
Đơn vị quảng đường được hiển thị trên màn hình |
dặm hoặc km |
dặm/km |
A |
— |
X |
Hiển thị tính tiêu hao nhiên liệu (trang 4-75) |
||||||
Hiển thị hiệu suất sao cùng |
Hiển thị/không hiển thị |
Off |
On/Off |
B |
— |
X |
Cài đặt lại mức tiêu hao nhiên liệu tính tiêu hao nhiên liệu. |
Cài đặt để đặt lại (reset) đồng thời cả mức tiêu hao nhiên liệu và khoảng cách hành trình A |
Off |
On/Off |
B |
— |
X |
Hạng mục |
Tính năng |
Cài đặt ban đầu |
Cài đặt có thể thay đổi |
Phương pháp |
||
1 |
2 |
3 |
||||
Màn hình hiển thị thông tin vận hành khi lái xe (trang 4-34) |
||||||
Hiển thị |
Có thể thay đổi cài đặt màn hình hiển thị thông tin hoạt động xe không hiển thị |
On |
On/Off |
C |
— |
X |
Có thể thay đổi chiều cao hiển thị (lên/ xuống) |
0 |
13 bước lên/ xuống từ cài đặt ban đầu (tổng: 27 bước) |
C |
— |
X |
|
Phương pháp điều chỉnh độ sáng có thể (tự động/tay) |
AUTO |
TỰ ĐỘNG/TAY |
C |
— |
X |
|
Có thể thay đổi độ sáng chuẩn bằng cách điều chỉnh tự động |
0 |
2 bước lên/ xuống từ cài đặt ban đầu (tổng: 5 bước) |
C |
— |
X |
|
Có thể thay đổi độ sáng chuẩn bằng cách điều chỉnh bằng tay. |
0 |
20 bước lên/ xuống từ cài đặt ban đầu (tổng: 41 bước) |
C |
— |
X |
|
Góc hiển thị có thể thay đổi |
0 |
3 bước lên/ xuống từ cài đặt ban đầu (tổng: 7 bước) |
C |
— |
X |
|
Hệ thống dẫn đường |
Hiển thị/không hiển thị |
On |
On/Off |
C |
— |
X |
*1 Các hệ thống trên có thể được tắt, tuy nhiên làm như vậy sẽ mất đi tính năng cần thiết của hệ thống, nhà sản xuất khuyến cáo các hệ thống này nên ở tình trạng bật.
* 2 Chỉ âm lượng của hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) có thể bật/tắt. Riêng hệ thống theo dõi cảnh báo mỏi mệt thì không thể thay đổi âm lượng.
* 3 Tính năng của hệ thống này chỉ hoạt động khi hệ thống định vị hoạt động.
* 4 Nếu như gạc mưa tự động để chế độ Off, vị trí AUTO cần gạc mưa vị hoạt động ngắt quãng.
* 5 Các hoạt động của hệ thống có thể dừng lại trong 15 phút do ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, ngay cả khi thời gian hoạt động của hệ thống xông kính sau đã được chỉnh sang chế độ liên tục..
* 6 Chỉ có sẵn trên màn hình chính.