Cảm biến áp suất lốp là gì? Cấu tạo? Thông số? Phân loại? Ưu nhược điểm? Nguyên lý? Lỗi thường gặp?

Tác giả: Vương Ngọc Thắng Ngày đăng: 15/06/2023

Cảm biến áp suất lốp là gì?

Cảm biến áp suất lốp là một thiết bị điện tử để đo áp suất không khí ở bên trong lốp xe ô tô. Cảm biến này thường được lắp đặt trực tiếp trên van lốp và gửi tín hiệu về cho hệ thống điện tử của xe.

Cảm biến áp suất lốp là một thiết bị điện tử quan trọng được thiết kế để đo lường áp suất bên trong lốp xe. Đây là một phần không thể thiếu của hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS), mang lại thông tin quan trọng về áp suất của từng lốp. Hệ thống này không chỉ cung cấp cảnh báo khi có sự thay đổi về áp suất, mà còn hỗ trợ người lái xe để có thể xử lý kịp thời các vấn đề như nổ lốp hoặc thủng lốp. Việc duy trì áp suất lốp đúng cũng giúp kéo dài tuổi thọ lốp, cải thiện hiệu suất vận hành và đảm bảo sự ổn định khi lái xe.

Cảm biến áp suất lốp, hay còn gọi là Tire Pressure Sensor, là một thành phần quan trọng của hệ thống TPMS. Được tích hợp như một van bơm hơi, cảm biến này phát tín hiệu về áp suất lốp đến hệ thống TPMS. Khi có thay đổi về áp suất, TPMS sẽ thông báo người lái qua đèn cảnh báo trên bảng đồng hồ điều khiển.

Cảm biến áp suất lốp giúp kiểm soát áp suất của từng lốp, một yếu tố quan trọng trong quá trình vận hành xe. Áp suất lốp không đúng có thể dẫn đến mọi vấn đề từ mòn lốp không đồng đều đến giảm tính ổn định khi lái xe. Hệ thống TPMS giúp người lái theo dõi và điều chỉnh áp suất lốp một cách hiệu quả, tăng cường sự an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.

Trang bị hệ thống cảnh báo áp suất lốp không chỉ là một bước quan trọng trong chăm sóc xe mà còn là một biện pháp an toàn thiết yếu. Việc này giúp tránh được các vấn đề tiềm ẩn và tăng cường khả năng kiểm soát và ổn định của xe trong mọi tình huống.

Cấu tạo cảm biến áp suất lốp

Hướng dẫn cách lắp Cảm biến áp suất lốp 
Cảm biến áp suất lốp cấu tạo gồm 4 van cảm biến, 4 van này thiết kế để thay thế luôn cho van sẵn của lốp xe tích hợp cảm biến để đọc dữ liệu thông tin nhiệt độ cũng như áp suất của lốp, mỗi van cảm biến được cài đặt sẵn tương thích, phù hợp với từng chiếc lốp của xe.

Màn hình được thiết kế và hiển thị đọc cũng như xử lý dữ liệu của các van cảm biến gửi về kết nối hoàn toàn là kết nối không dây. Dữ liệu màn hình sau khi được xử lý sẽ được hiển thị các thông số về nhiệt độ và áp suất của lốp bằng màn hình LED LCD hoặc trực tiếp trên màn hình DVD theo xe. Ngoài ra, Cảm biến áp suất lốp cũng được trang bị khả năng đưa ra những cảnh báo bằng tín hiệu đèn hoặc tín hiệu âm thanh khi nhận thấy những sai số của lốp xe so với tiêu chuẩn đã định sẵn.

Cảm biến áp suất lốp bao gồm các thành phần chính sau:

  • Van cảm biến: Đây là phần cơ bản của cảm biến áp suất lốp và được gắn vào lốp xe. Van cảm biến có nhiệm vụ đo áp suất lốp và truyền tải thông tin áp suất đến bộ xử lý trung tâm. Van cảm biến thường có một van lọc để ngăn chặn bụi, chất bẩn và các tạp chất khác xâm nhập vào cảm biến.

  • Bộ xử lý trung tâm: Đây là thành phần chịu trách nhiệm tiếp nhận tín hiệu từ van cảm biến và xử lý thông tin áp suất lốp. Bộ xử lý trung tâm thường được gắn trong khoang động cơ hoặc trong cabin của xe. Nó nhận dữ liệu áp suất từ các van cảm biến và có khả năng phân tích về tình trạng áp suất lốp.

  • Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị là nơi thông tin áp suất lốp được trình bày cho người lái. Nó có thể là một màn hình riêng biệt trên bảng đồng hồ hoặc tích hợp vào hệ thống giải trí của xe. Màn hình hiển thị sẽ hiển thị áp suất của từng lốp xe và cảnh báo nếu có bất kỳ lốp nào có áp suất không đúng hoặc lốp mất áp suất.

Nhờ cấu tạo này, cảm biến áp suất lốp có khả năng đo và giám sát áp suất lốp, cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng lốp xe và giúp người lái phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến áp suất lốp để đảm bảo an toàn và hiệu suất khi lái xe.

Thông số kỹ thuật cảm biến áp suất lốp

  • Thiết bị tiếp nhận:
  • Tần số hoạt động: 433.92 MHZ
  • Điện áp hoạt động: 5V
  • Điện lưu hoạt động:
  • Bình thường < 16mA
  • Cảnh báo < 100mA
  • Điều kiện môi trường hoạt động: Nhiệt độ - 20 độ C đến 70 độ C
  • Thiết bị cảm biến
  • Tần số hoạt động: 433.92MHZ
  • Điện áp hoạt động: 2.3 - 3.6 V
  • Điện lưu hoạt động:
  • Trạng thái tĩnh <0.8UA
  • Dòng điện tức thời <12mA
  • Điều kiện môi trường hoạt động: -30 độ C đến 105 độ C
  • Phạm vi kiểm soát: 0 - 8 Bar
  • Mức độ chính xác: 0.1 Bar trong điều kiện môi trường 20 độ C - 50 độ C

Đặc biệt lưu ý: Khi dán biểu tượng cảnh báo của áp suất lốp kế bên van lốp, nhằm cảnh báo lốp xe này đã được cài đặt thiết bị cảm biến áp suất lốp để khi tiến hành thành công tác tháo rỡ lưu ý tránh đụng phải làm hư hỏng thiết bị

Phân loại cảm biến áp suất lốp, ưu điểm, nhược điểm và nên mua loại nào?

Có hai loại chính của cảm biến áp suất lốp là cảm biến áp suất gắn trong và cảm biến áp suất gắn ngoài. Dưới đây là các ưu điểm, nhược điểm và lời khuyên về việc chọn loại cảm biến nào.

Cảm biến áp suất gắn trong

  • Ưu điểm:

Gắn trong lốp, không gây cản trở hoặc ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài của xe.

Cung cấp thông tin chính xác về áp suất lốp và nhiệt độ lốp.

Có thể theo dõi từng lốp riêng lẻ và cảnh báo sớm khi có sự thay đổi áp suất lốp.

  • Nhược điểm:

Đòi hỏi cài đặt và gắn lắp chuyên nghiệp, có thể tốn thời gian và chi phí.

Có thể yêu cầu thay thế pin hoặc bảo dưỡng định kỳ.

Dễ bị hỏng hoặc bị hư hỏng do va chạm hoặc môi trường khắc nghiệt.

Cảm biến áp suất gắn ngoài:

  • Ưu điểm:

Dễ dàng cài đặt và thay thế.

Giá thành thường rẻ hơn so với cảm biến gắn trong.

  • Nhược điểm:

Cung cấp thông tin áp suất chung cho tất cả các lốp.

Độ chính xác có thể thấp hơn so với cảm biến gắn trong.

Gắn bên ngoài lốp, có thể gây mất mỹ quan hoặc bị hư hỏng trong quá trình vận hành.

Lựa chọn loại cảm biến nào phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân và điều kiện sử dụng. Nếu bạn quan tâm đến việc theo dõi áp suất chính xác, và không quan trọng về giá cả và cài đặt, thì cảm biến áp suất gắn trong là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn đánh giá cao về giá cả và sự tiện lợi thì cảm biến gắn ngoài là phù hợp.

Nguyên lý hoạt động cảm biến áp suất lốp

Nguyên lý hoạt động của cảm biến áp suất lốp thường khác nhau tùy thuộc vào loại cảm biến được sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là nguyên lý hoạt động chung của cảm biến áp suất lốp:

Thông qua cảm biến áp suất lốp, hệ thống TPMS (Tire Pressure Monitoring System) có thể giám sát và cảnh báo tình trạng áp suất của từng bánh xe trên xe hơi để người lái có thể kiểm soát và điều chỉnh áp suất lốp phù hợp. Việc giảm thiểu sự mòn của lốp, tăng tính an toàn khi lưu thông trên đường và tiết kiệm nhiên liệu là những lợi ích của việc sử dụng cảm biến áp suất lốp.

Nguyên lý hoạt động cảm biến áp suất lốp gắn trong

  • Cảm biến áp suất gắn trong thường sử dụng nguyên tắc cảm biến bán dẫn.

  • Cảm biến có một thiết bị cảm biến bên trong, thường là một chip bán dẫn, được làm bằng vật liệu nhạy cảm với áp suất.

  • Khi áp suất lốp tăng lên, vật liệu cảm biến bị nén và tạo ra một tín hiệu điện tương ứng.

  • Tín hiệu điện này được chuyển đến bộ xử lý trung tâm để chuyển đổi thành giá trị áp suất hiển thị trên màn hình.

Nguyên lý hoạt động cảm biến áp suất gắn ngoài:

  • Cảm biến áp suất gắn ngoài thường sử dụng nguyên tắc cảm biến áp suất tĩnh.

  • Cảm biến bao gồm một thành phần cảm biến nhạy cảm với áp suất.

  • Khi áp suất lốp thay đổi, thành phần cảm biến biến đổi kích thước, dẫn đến sự thay đổi điện trở hoặc dung lượng điện của cảm biến.

  • Thay đổi này được chuyển đến bộ xử lý trung tâm, nơi nó được chuyển đổi thành giá trị áp suất hiển thị.

Dù cho loại cảm biến áp suất lốp nào, nguyên lý hoạt động chung là biến đổi sự thay đổi áp suất thành tín hiệu điện hoặc thay đổi điện trở/dung lượng, và sau đó được xử lý để hiển thị giá trị áp suất lốp trên màn hình hoặc thông báo cho người lái.

Lợi ích của cảm biến áp suất lốp

Cảm biến áp suất lốp mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho việc vận hành và bảo trì xe, bao gồm:

  • Kiểm soát được áp suất lốp ở mức tiêu chuẩn: Cảm biến áp suất lốp giúp người lái kiểm soát và theo dõi áp suất trong lốp xe. Điều này giúp đảm bảo rằng áp suất lốp đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất, tăng cường an toàn và hiệu suất lái xe.

  • Cho người lái cảm giác thoải mái: Khi áp suất lốp được giữ ở mức đúng, xe sẽ có khả năng lái tốt hơn, ổn định hơn và đảm bảo an toàn cho hành khách. Người lái sẽ có cảm giác thoải mái và tự tin hơn trong quá trình lái xe.

  • Giảm hao mòn các bộ phận khác: Khi áp suất lốp không đúng, các bộ phận như lốp, treo, hệ thống lái và phanh có thể bị hao mòn nhanh hơn. Cảm biến áp suất lốp giúp ngăn chặn sự mất áp suất và bảo vệ các bộ phận khác của xe.

  • Kéo dài tuổi thọ lốp xe: Áp suất lốp không đúng có thể gây hao mòn bất đồng đều trên bề mặt lốp và làm giảm tuổi thọ của lốp. Việc theo dõi và điều chỉnh áp suất lốp thích hợp bằng cảm biến áp suất lốp giúp kéo dài tuổi thọ của lốp, giảm chi phí thay thế và cải thiện hiệu suất lốp.

  • Tránh xâm nhập nước và bụi bẩn: Cảm biến áp suất lốp thường được gắn kín trong lốp, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bụi bẩn và chất tạp khác vào hệ thống lốp. Điều này giúp duy trì hiệu suất và độ tin cậy của cảm biến.

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Khi áp suất lốp đúng, xe sẽ có khả năng di chuyển hiệu quả hơn, giảm ma sát và tiêu thụ nhiên liệu ít hơn. Cảm biến áp suất lốp giúp người lái theo dõi và duy trì áp suất lốp tối ưu, từ đó giúp tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình lái xe.

Tóm lại, cảm biến áp suất lốp mang lại nhiều lợi ích cho việc vận hành xe, bảo vệ lốp và tăng cường an toàn. Nó giúp kiểm soát áp suất lốp, cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của lốp, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo sự thoải mái cho người lái và hành khách.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng cảm biến áp suất lốp

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng cảm biến áp suất lốp:

  • Sai số đo áp suất: Cảm biến áp suất lốp có thể gặp sai số trong việc đo áp suất. Điều này có thể dẫn đến hiển thị sai thông tin về áp suất lốp hoặc cảnh báo không chính xác. Để khắc phục, hãy kiểm tra và hiệu chỉnh cảm biến áp suất lốp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

  • Mất kết nối hoặc tín hiệu yếu: Cảm biến áp suất lốp có thể gặp sự cố kết nối hoặc mất tín hiệu với màn hình hiển thị hoặc hệ thống xe. Điều này có thể xảy ra do nguyên nhân kỹ thuật, nhưng cũng có thể do khoảng cách xa giữa cảm biến và màn hình hiển thị. Hãy đảm bảo cảm biến và màn hình hiển thị trong phạm vi kết nối hợp lý và kiểm tra kết nối dây cáp.

  • Cảnh báo không chính xác: Cảm biến áp suất lốp có thể gửi cảnh báo áp suất không chính xác, chẳng hạn như cảnh báo áp suất thấp dù lốp không có vấn đề. Điều này có thể xảy ra do sự cố kỹ thuật hoặc hiệu ứng ngoại vi như lốp bị mòn hoặc lỗ thông khí không kín. Kiểm tra lốp và cảm biến để xác định nguyên nhân cụ thể và khắc phục vấn đề.

  • Hỏng hoặc hết pin: Cảm biến áp suất lốp có thể gặp sự cố với pin hoặc hệ thống năng lượng của nó. Khi pin yếu hoặc hết, cảm biến có thể không hoạt động chính xác hoặc không gửi thông tin đến màn hình hiển thị. Hãy kiểm tra và thay thế pin theo hướng dẫn của nhà sản xuất khi cần thiết.

  • Lỗi cài đặt: Khi cài đặt và hiệu chỉnh cảm biến áp suất lốp không chính xác, nó có thể gây ra lỗi hoạt động. Đảm bảo bạn đã tuân thủ hướng dẫn cài đặt và calibation đúng cách từ nhà sản xuất.

Có nên lắp cảm biến áp suất lốp không?

Với những lợi ích nổi bật như kéo dài tuổi thọ lốp, đảm bảo an toàn cho người lái, và tiết kiệm nhiên liệu, việc lắp đặt cảm biến áp suất lốp ô tô là một quyết định hợp lý. TPMS không chỉ giúp bạn theo dõi và duy trì áp suất lốp ổn định mà còn cung cấp cảnh báo kịp thời về bất kỳ sự cố nào liên quan đến lốp.

Dù có sẵn trên một số mô hình ô tô mới, nhưng việc lắp đặt thêm TPMS cho các xe không được trang bị sẵn là một đầu tư an toàn và kinh tế. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại TPMS với giá trải rộng, từ các sản phẩm cơ bản đến các dòng cao cấp có nhiều tính năng thông minh. Việc chọn lựa dựa vào nhu cầu cụ thể của bạn và ngân sách là một bước quan trọng để đảm bảo hiệu suất và sự hài lòng từ hệ thống cảm biến áp suất lốp của bạn.

Bạn đang xem: Cảm biến áp suất lốp là gì? Cấu tạo? Thông số? Phân loại? Ưu nhược điểm? Nguyên lý? Lỗi thường gặp?
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý

hotline

Hotline

hotline

Hỗ trợ

zalo

Zalo

zalo

Đại lý