Thông số kỹ thuật xe Lexus GS300 2009

Tác giả: Khang Thế Ngày đăng: 12/10/2025

1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE)

  • Biển đăng ký (Registration Number): 70A-xxxxx
  • Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 9001G-005181
  • Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô con
  • Nhãn hiệu (Mark): LEXUS
  • Số loại (Model code): GS300
  • Số máy (Engine No.): 3GR868029
  • Số khung (Chassis No.): JTHBH96S80A047189
  • Năm, Nước sản xuất (Manufactured Year and Country): 2009, Nhật Bản
  • Niên hạn SD (Lifetime limit to): Không áp dụng (xe con)
  • Kinh doanh vận tải (Commercial Use):
  • Cải tạo (Modification):

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS)

  • Công thức bánh xe (Wheel Formula): 4x2
  • Vết bánh xe (Wheel Tread): 1530/1540 (mm)
  • Kích thước bao (Overall Dimension): 4843 x 1820 x 1425 (mm)
  • Chiều dài cơ sở (Wheelbase): 2850 (mm)
  • Khối lượng bản thân (Kerb mass): 1721 (kg)
  • Khối lượng toàn bộ theo TK/CP TGTGT (Authorized total mass): 2121 (kg)
  • Số người cho phép chở (Permissible No. of Persons Carried): 5 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

  • Thể tích làm việc (Engine displacement): 3456 (cm³)
  • Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Max. output/rpm): 228 kW / 6200 v/ph
  • Loại nhiên liệu (Fuel): Xăng
  • Số sê-ri (No.): DB-1656661

LỐP (TIRES)

  • Trục 1: P245/40R18
  • Trục 2: P245/40R18

KIỂM ĐỊNH (INSPECTION)

  • Số phiếu kiểm định (Inspection Report No.): 7001G-139842
  • Ngày cấp: 23/07/2024
  • Có hiệu lực đến hết ngày (Valid until): 21/07/2025

THIẾT BỊ & GHI CHÚ

  • Có lắp thiết bị giám sát hành trình (Tachograph):
  • Có lắp camera (Equipped with camera):
  • Không cấp tem kiểm định (Inspection stamp not issued):
  • Ghi chú: Biển đăng ký nền trắng

Phiên bản: Lexus GS300 3.5 AT 2009

Bạn đang xem: Thông số kỹ thuật xe Lexus GS300 2009
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

popup

Số lượng:

Tổng tiền: