THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN 1.2 MT 2023 BẢN BASE
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 15E-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 1507D-020505 Loại phương tiện (Type): Ô...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 15E-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 1507D-020505 Loại phương tiện (Type): Ô...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký: 34A-xxxxx Số quản lý: 3401D-012895 Loại phương tiện: Ô tô con Nhãn hiệu: HYUNDAI Số loại: GRAND i10 SE...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký: 68A-xxxxx Số quản lý: 6801S-035524 Loại phương tiện: Ô tô con Nhãn hiệu: HYUNDAI Số loại: GRAND i10 SE...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 25A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2501S-007942 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 38A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 3801D-047326 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 30F-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2908D-014922 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 14A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 1404D-000446 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 69A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 6901V-013760 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 30F-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2910D-010349 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 75A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 7501S-021149 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 74A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 4302S-008704 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 30E-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2903V-126124 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 24A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2401D-018039 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 34A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 9901S-024805 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 36A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 6001S-067945 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 69A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 6901V-007816 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 17A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 1201D-013128 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 25A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2001S-024978 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 72A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 7201S-019900 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 37A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 1501V-019436 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 81A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 6202D-001577 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 43G-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 5005V-138386 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 36A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2903V-056991 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 18A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2904V-016020 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 25A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2501S-055565 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 86A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 8601S-020404 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 51G-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 5006V-007390 Loại phương tiện (Type): ...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 51G-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 5002S-009885 Loại phương tiện (Type): ...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 19C-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2902S-034847 Loại phương tiện (Type): ...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 26A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2602D-020322 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 37K-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 3701S-106061 Loại phương tiện (Type...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 51L-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 5008D-014065 Loại phương tiện (Type...