
Thông số kỹ thuật Ford Fiesta 1.6 AT 2012
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 30K-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2905V-065610 Loại phương tiện (Vehic...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 30K-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2905V-065610 Loại phương tiện (Vehic...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 30E-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2905V-043497 Loại phương tiện (Veh...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 15A-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 1401D-043492 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 81A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 8103D-004175 Loại phương tiện (Vehic...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 47C-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7901S-036264 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 30G-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7501S-013831 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 78A-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2902S-01829 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 30E-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 9901S-014913 Loại phương tiện (Veh...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 30H-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 5004V-081049 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 36A-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 3603D-012769 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 72C-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7701S-025904 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 37A-XXXX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 3701S-012933 Loại phương tiện (Vehicl...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 51G-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 5003S-184944 Loại phương...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 30K-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 9801S-040755 Loại phương ...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 29D-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2908D-008513 Loại phương ...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 63A-xxx.xx Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 8301S-094555 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 30E-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 3801S-024129 Loại phương tiện (Vehi...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 29C-xxc.xx Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2903V-138454 Loại phương...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): 29A-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 3302S-026691 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): XXL-XXX. XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 1801S-017584 Loại phương t...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): XXF-XXX. XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2906V-050345 Loại phương tiện...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): XXA-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7401S-024012 Loại ph...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): XXA-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 4301S-072215 Loại p...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): XXH-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7001S-031020 Loại p...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): XXA-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7202D-003937 Loại p...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): XXA-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 6801S-029096 Loại p...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): XXC-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2401D-040366 Loại p...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): XXC-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 2401D-025128 Loại ph...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): XXL-XXX.XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 5009V-043498 Loại...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration plate): XXE-XX.XXX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 6101S-06174 Loại phư...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): XXA-XXX. XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7202D-041884 Loại ...
1. THÔNG TIN PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): XXF-XXX. XX Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 5005V-130076 Loại ...