Thông số kỹ thuật xe BAIC Beijing U5 Plus 1.5T 2022
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 17A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 1702D-001468 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 17A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 1702D-001468 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 47A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 5006V-015955 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 18A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 2903V-127948 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 92A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 4301D-044449 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 74A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 7404D-000149 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 43A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 5003S-048201 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 61A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 6101S-033602 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 34A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 3401D-076352 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 75A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 7501S-00604 Loại phương tiện (Vehic...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 30V-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 9901S-065655 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 60A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 2902V-008182 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 70A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 9001G-005181 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 14A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 1403D-011748 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 52X-xxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 5005J-030023 Loại phương tiện (Vehic...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 29A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 2903V-071212 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 73A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 7301S-014251 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 94A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 9402S-083116 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 43A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 4301S-047635 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 16M-xxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 1501V-017559 Loại phương tiện (Vehic...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 36C-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle Inspection No.): 3601S-093028 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 36A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 3901S-087014 Loại phương tiện (Vehi...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 36A-xxxxx Số quản lý PT (Vehicle inspection No.): 7301S-019220 Loại phương tiện (Vehi...
Mitsubishi Xpander, mẫu MPV cỡ nhỏ dẫn đầu phân khúc tại Việt Nam, đã chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp Model năm 2025 (được định danh là New Xp...
1. Phương tiện Biển đăng ký: 61C-xxxxx Loại phương tiện: Ô tô tải có cần cẩu Nhãn hiệu: THACO Mã kiểu loại: OLLIN800ACSTC Số động cơ: YC4E140-20E1...
1. Phương tiện Biển đăng ký: 30A-xxxxx Loại phương tiện: Ô tô con Nhãn hiệu: KIA Mã kiểu loại: FORTE Số động cơ: G4FC9H353016 Số khung: KNAF5411AA...
1. Phương tiện Biển đăng ký: 93A-xxxxx Loại phương tiện: Ô tô con Nhãn hiệu: TOYOTA ZACE Mã kiểu loại: GL KFR32L-HRMNEU Số động cơ: 7K-0760067 Số ...
1. Phương tiện Biển đăng ký: 72A-068.80 Loại phương tiện: Ô tô con Nhãn hiệu: Daewoo Số loại: MAGNUS LA69L-2 Số động cơ: X25D1-025120K Số khung: V...
1. Phương tiện Biển đăng ký: 92A-xxxxx Loại phương tiện: Ô tô con Nhãn hiệu: KIA Số loại: CARENSFGKA43 Số động cơ: G4KADH409226 Số khung: RNFYG521...
1. Phương tiện Biển đăng ký: 29T-xxxx Loại phương tiện: Ô tô con Nhãn hiệu: Mercedes-Benz Số loại (Model code): C180K Số động cơ (Engine No): 2719...
1. Phương tiện Biển đăng ký: 17B-xxxxx Loại phương tiện: Ô tô khách Nhãn hiệu: Hyundai Số loại (Model code): Solati Số động cơ (Engine No): K82057...
1. Phương tiện Biển đăng ký: 30K-385.41 Loại phương tiện: Ô tô con Nhãn hiệu: VinFast Số loại (Model code): VF 8 ECO E5BA01 Số máy (Engine No): VF...
1. PHƯƠNG TIỆN (VEHICLE) Biển đăng ký (Registration Number): 82A-xxxxx Số quản lý (Vehicle Inspection No.): 2907D-009908 Loại phương tiện (Type...